Kết quả IK Sirius FK vs GAIS, 22h30 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 14

  • IK Sirius FK vs GAIS: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Axel Henriksson
  • 24'
    Henrik Castegren
    0-0
  • 24'
    0-0
    Amin Boudri
  • 40'
    Henrik Castegren (Assist:Leo Walta) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
     Filip Beckman
     Anes Cardaklija
  • 51'
    1-1
    goal Axel Henriksson (Assist:Mervan Celik)
  • 55'
    Melker Heier (Assist:Yousef Salech) goal 
    2-1
  • 60'
    Marcus Lindberg
    2-1
  • 64'
    2-1
     Chovanie Amatkarijo
     Mervan Celik
  • 64'
    2-1
     Harun Ibrahim
     Alex Ahl-Holmstrom
  • 64'
    2-1
     Lucas Hedlund
     Filip Gustafsson
  • 68'
    Joakim Persson  
    Marcus Lindberg  
    2-1
  • 68'
    Filip Olsson  
    Noel Milleskog  
    2-1
  • 72'
    2-1
     Robin Wendin Thomasson
     Robin Sixten Frej
  • 79'
    Andreas Murbeck  
    Malcolm Jeng  
    2-1
  • 87'
    Daniel Stensson
    2-1
  • 90'
    Dennis Widgren
    2-1
  • 90'
    Yousef Salech (Assist:Joakim Persson) goal 
    3-1
  • 90'
    Jakob Voelkerling Persson  
    Henrik Castegren  
    3-1
  • IK Sirius FK vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK4-2-3-1
    30
    Jakob Tannander
    21
    Dennis Widgren
    31
    Malcolm Jeng
    2
    Patrick Nwadike
    4
    Henrik Castegren
    14
    Leo Walta
    8
    Daniel Stensson
    10
    Melker Heier
    17
    Marcus Lindberg
    19
    Noel Milleskog
    9
    Yousef Salech
    9
    Gustav Lundgren
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    10
    Mervan Celik
    21
    Axel Henriksson
    14
    Filip Gustafsson
    17
    Amin Boudri
    6
    August Wangberg
    4
    Axel Noren
    22
    Anes Cardaklija
    12
    Robin Sixten Frej
    1
    Mergim Krasniqi
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 34David Celic
    20Victor Ekström
    36August Ljungberg
    15Andreas Murbeck
    11Filip Olsson
    7Joakim Persson
    16Herman Sjogrell
    18Adam Wikman
    13Jakob Voelkerling Persson
    Chovanie Amatkarijo 26
    Mohamed Bawa 27
    Edvin Becirovic 11
    Filip Beckman 24
    Lucas Hedlund 28
    Harun Ibrahim 32
    Erik Krantz 33
    Robin Wendin Thomasson 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs GAIS: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    GAIS
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    328
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 24 16 5 3 57 19 38 53 T H T H H T
2 Djurgardens 24 14 3 7 38 28 10 45 T B H T B T
3 Hammarby 24 13 5 6 40 21 19 44 T H T H H T
4 AIK Solna 24 13 3 8 36 35 1 42 T T T H T T
5 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
6 Mjallby AIF 24 11 6 7 36 30 6 39 H T T H H H
7 Elfsborg 24 11 5 8 45 34 11 38 H T H T H H
8 IK Sirius FK 23 10 4 9 38 34 4 34 T H B T T B
9 Hacken 24 9 6 9 46 46 0 33 H H H B B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 23 7 5 11 31 48 -17 26 T B B H H H
12 IFK Varnamo 24 6 6 12 26 36 -10 24 B H B B T H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 24 7 2 15 26 43 -17 23 B B B B H H
15 Kalmar 24 6 4 14 32 49 -17 22 B H H T B H
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation