Kết quả IK Sirius FK vs Hacken, 22h30 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 7

  • IK Sirius FK vs Hacken: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Julius Lindberg (Assist:Simon Gustafson)
  • 17'
    0-2
    goal Srdjan Hrstic (Assist:Adam Lundqvist)
  • 27'
    0-3
    goal Zeidane Inoussa (Assist:Simon Gustafson)
  • 37'
    Adam Wikman  
    Daniel Stensson  
    0-3
  • 45'
    Melker Heier
    0-3
  • 46'
    Malcolm Jeng  
    Jakob Voelkerling Persson  
    0-3
  • 46'
    Herman Sjogrell  
    Andre Alsanati  
    0-3
  • 56'
    Patrick Nwadike
    0-3
  • 57'
    0-3
     Jacob Barrett Laursen
     Adam Lundqvist
  • 70'
    0-3
    Zeidane Inoussa
  • 71'
    Marcus Lindberg  
    Noel Milleskog  
    0-3
  • 71'
    0-3
     Blair Turgott
     Srdjan Hrstic
  • 73'
    Adam Wikman
    0-3
  • 80'
    0-3
    Julius Lindberg
  • 86'
    Michael Martin  
    Leo Walta  
    0-3
  • 87'
    0-3
     Pontus Dahbo
     Amor Layouni
  • 87'
    0-3
     Johan Hammar
     Mikkel Rygaard Jensen
  • IK Sirius FK vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK4-2-3-1
    1
    David Nilsson
    21
    Dennis Widgren
    4
    Henrik Castegren
    2
    Patrick Nwadike
    13
    Jakob Voelkerling Persson
    14
    Leo Walta
    8
    Daniel Stensson
    10
    Melker Heier
    22
    Andre Alsanati
    19
    Noel Milleskog
    9
    Yousef Salech
    24
    Amor Layouni
    19
    Srdjan Hrstic
    29
    Zeidane Inoussa
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    14
    Simon Gustafson
    27
    Amane Romeo
    11
    Julius Lindberg
    5
    Even Hovland
    4
    Marius Lode
    21
    Adam Lundqvist
    1
    Andreas Linde
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Malcolm Jeng
    17Marcus Lindberg
    36August Ljungberg
    6Michael Martin
    15Andreas Murbeck
    11Filip Olsson
    16Herman Sjogrell
    30Jakob Tannander
    18Adam Wikman
    Peter Abrahamsson 26
    Edward Chilufya 17
    Pontus Dahbo 16
    Johan Hammar 3
    Sigge Jansson 35
    Jacob Barrett Laursen 7
    Axel Lindahl 6
    Blair Turgott 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs Hacken: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    Hacken
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 25 17 5 3 59 19 40 56 H T H H T T
2 Djurgardens 25 14 4 7 39 29 10 46 B H T B T H
3 AIK Solna 25 14 3 8 37 35 2 45 T T H T T T
4 Hammarby 25 13 5 7 40 22 18 44 H T H H T B
5 Elfsborg 25 12 5 8 48 35 13 41 T H T H H T
6 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
7 Mjallby AIF 25 11 6 8 36 32 4 39 T T H H H B
8 Hacken 25 10 6 9 48 46 2 36 H H B B B T
9 IK Sirius FK 24 10 4 10 38 36 2 34 H B T T B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 24 7 6 11 31 48 -17 27 B B H H H H
12 IFK Varnamo 25 6 7 12 27 37 -10 25 H B B T H H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 25 7 3 15 26 43 -17 24 B B B H H H
15 Kalmar 25 6 4 15 33 52 -19 22 H H T B H B
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation