Kết quả IK Sirius FK vs IFK Varnamo, 20h00 ngày 20/04
Kết quả IK Sirius FK vs IFK Varnamo
Đối đầu IK Sirius FK vs IFK Varnamo
Phong độ IK Sirius FK gần đây
Phong độ IFK Varnamo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.88O 2.75
0.84U 2.75
1.021
1.78X
3.902
3.85Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Sirius FK vs IFK Varnamo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 4
-
IK Sirius FK vs IFK Varnamo: Diễn biến chính
-
5'0-1
Ajdin Zeljkovic
-
32'0-1Victor Larsson
-
45'Yousef Salech0-1
-
45'0-1Gustav Engvall
-
53'0-1Albin Lohikangas
Mohammad Alsalkhadi -
65'Herman Sjogrell
Marcus Lindberg0-1 -
65'August Ljungberg
Noel Milleskog0-1 -
74'Jakob Voelkerling Persson0-1
-
79'Patrick Nwadike
Malcolm Jeng0-1 -
79'Andre Alsanati
Daniel Stensson0-1 -
82'0-1Johnbosco Samuel Kalu
Ajdin Zeljkovic -
87'Andreas Murbeck
Jakob Voelkerling Persson0-1 -
90'0-1Johan Rapp
Gustav Engvall
-
IK Sirius FK vs IFK Varnamo: Đội hình chính và dự bị
-
IK Sirius FK4-3-330Jakob Tannander21Dennis Widgren31Malcolm Jeng4Henrik Castegren13Jakob Voelkerling Persson19Noel Milleskog8Daniel Stensson14Leo Walta9Yousef Salech17Marcus Lindberg10Melker Heier20Freddy Winsth14Gustav Engvall10Ajdin Zeljkovic28Frank Junior Adjei6Gunnar Hampus Nasstrom11Wenderson Oliveira18Mohammad Alsalkhadi5Victor Larsson4Emin Hasic3Viktor Bergh39Viktor Alexandersson
- Đội hình dự bị
-
22Andre Alsanati20Victor Ekström36August Ljungberg6Michael Martin1David Nilsson15Andreas Murbeck2Patrick Nwadike16Herman Sjogrell18Adam WikmanKenan Bilalovic 32Marco Bustos 19Johnbosco Samuel Kalu 9William Kenndal 8Albin Lohikangas 16David Mikhail 31Johan Rapp 2Jonathan Rasheed 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christer MattiassonKim Hellberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Sirius FK vs IFK Varnamo: Số liệu thống kê
-
IK Sirius FKIFK Varnamo
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
6Sút Phạt6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
616Số đường chuyền412
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách10
-
-
115Pha tấn công82
-
-
55Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển