Kết quả IK Sirius FK vs Mjallby AIF, 22h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • IK Sirius FK vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Rasmus Wikstrom
  • 38'
    0-1
    goal Abdoulie Manneh (Assist:Timo Stavitski)
  • 43'
    Noel Milleskog goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
    Viktor Gustafsson
  • 55'
    1-1
     Seedy Jagne
     Abdoulie Manneh
  • 57'
    Tobias Carlsson
    1-1
  • 71'
    Melker Heier  
    Noel Milleskog  
    1-1
  • 82'
    Filip Olsson  
    Yousef Salech  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Jakob Kiilerich
     Timo Stavitski
  • 82'
    1-1
     Alexander Johansson
     Viktor Gustafsson
  • 90'
    1-1
    Arvid Brorsson
  • 90'
    1-1
     Isac Johnsson
     Elliot Stroud
  • IK Sirius FK vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK5-3-2
    30
    Jakob Tannander
    33
    Saba Mamatsashvili
    31
    Malcolm Jeng
    5
    Tobias Carlsson
    4
    Henrik Castegren
    7
    Joakim Persson
    18
    Adam Wikman
    8
    Pyndt Andreas
    14
    Leo Walta
    19
    Noel Milleskog
    9
    Yousef Salech
    7
    Viktor Gustafsson
    18
    Jacob Bergstrom
    19
    Abdoulie Manneh
    11
    Timo Stavitski
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    17
    Elliot Stroud
    4
    Rasmus Wikstrom
    3
    Arvid Brorsson
    24
    Tom Pettersson
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Hugo Andersson Mella
    34David Celic
    20Victor Ekstrom
    10Melker Heier
    17Marcus Lindberg
    15Andreas Murbeck
    2Patrick Nwadike
    11Filip Olsson
    13Jakob Voelkerling Persson
    Filip Akesson Linderoth 23
    Seedy Jagne 6
    Alexander Johansson 16
    Isac Johnsson 29
    Jakob Kiilerich 13
    Manasse Kusu 8
    Alexander Lundin 35
    Silas Nwankwo 31
    Liam Svensson 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    Mjallby AIF
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 447
    Số đường chuyền
    400
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 30
    Long pass
    15
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation