Kết quả Kalmar vs GAIS, 00h00 ngày 26/04
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202400:00
-
Kalmar 12GAIS 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.5
1.01U 2.5
0.881
2.21X
3.452
2.98Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 1
0.97U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs GAIS
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 5
-
Kalmar vs GAIS: Diễn biến chính
-
6'0-1Jonas Lindberg
-
35'Rony Jansson
Alex Gersbach0-1 -
40'Trenskow Jacob (Assist:Simon Skrabb)1-1
-
45'Rasmus Sjostedt1-1
-
46'1-1Amin Boudri
Jonas Lindberg -
53'Kevin Jensen
Jonathan Ring1-1 -
55'1-2Amin Boudri
-
66'1-2William Milovanovic
Axel Henriksson -
66'1-2Alex Ahl-Holmstrom
Jack Cooper Love -
66'1-2Chovanie Amatkarijo
Mervan Celik -
78'1-2Harun Ibrahim
-
86'1-2Filip Gustafsson
Gustav Lundgren -
87'1-3Alex Ahl-Holmstrom (Assist:William Milovanovic)
-
89'William Andersson
Dino Islamovic1-3 -
89'Leon Isa
Abdussalam Magashy1-3 -
90'Lars Saetra (Assist:Trenskow Jacob)2-3
-
Kalmar vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
-
Kalmar4-3-31Samuel Brolin3Alex Gersbach6Rasmus Sjostedt39Lars Saetra26Arash Motaraghebjafarpour10Simon Skrabb29Romario Pereira Sipiao11Jonathan Ring21Abdussalam Magashy9Dino Islamovic20Trenskow Jacob9Gustav Lundgren16Jack Cooper Love10Mervan Celik21Axel Henriksson32Harun Ibrahim25Jonas Lindberg6August Wangberg4Axel Noren12Robin Sixten Frej5Robin Wendin Thomasson13Kees Sims
- Đội hình dự bị
-
16William Andersson24Wilmer Andersson12Braun27Arvin Davoudi Kia14Leon Isa25Rony Jansson7Kevin Jensen30Jakob Kindberg18Zakarias RavikJoackim Aberg 7Chovanie Amatkarijo 26Mohamed Bawa 27Edvin Becirovic 11Amin Boudri 17Filip Gustafsson 14Alex Ahl-Holmstrom 18Erik Krantz 33William Milovanovic 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik JensenFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs GAIS: Số liệu thống kê
-
KalmarGAIS
-
4Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt12
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
645Số đường chuyền364
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu thành công14
-
-
9Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn5
-
-
13Thử thách10
-
-
112Pha tấn công91
-
-
43Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 25 | 17 | 5 | 3 | 59 | 19 | 40 | 56 | H T H H T T |
2 | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 46 | B H T B T H |
3 | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T H T T T |
4 | Hammarby | 25 | 13 | 5 | 7 | 40 | 22 | 18 | 44 | H T H H T B |
5 | Elfsborg | 25 | 12 | 5 | 8 | 48 | 35 | 13 | 41 | T H T H H T |
6 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
7 | Mjallby AIF | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | T T H H H B |
8 | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 46 | 2 | 36 | H H B B B T |
9 | IK Sirius FK | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 36 | 2 | 34 | H B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 48 | -17 | 27 | B B H H H H |
12 | IFK Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B B T H H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 25 | 7 | 3 | 15 | 26 | 43 | -17 | 24 | B B B H H H |
15 | Kalmar | 25 | 6 | 4 | 15 | 33 | 52 | -19 | 22 | H H T B H B |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển