Kết quả Kalmar vs IFK Norrkoping FK, 00h00 ngày 17/05
Kết quả Kalmar vs IFK Norrkoping FK
Đối đầu Kalmar vs IFK Norrkoping FK
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.5
0.84U 2.5
1.021
2.20X
3.552
2.89Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs IFK Norrkoping FK
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 9
-
Kalmar vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính
-
28'Lars Saetra0-0
-
43'0-0Max Watson
-
49'0-1
Tim Prica (Assist:Kevin Hoog Jansson)
-
52'Dino Islamovic (Assist:Jonathan Ring)1-1
-
73'1-1Isak Ssewankambo
Jesper Ceesay -
75'Romario Pereira Sipiao
Trenskow Jacob1-1 -
77'1-1Kevin Hoog Jansson
-
78'Abdussalam Magashy
Melker Hallberg1-1 -
86'1-1Carl Bjork
Tim Prica -
88'Alex Gersbach
Dino Islamovic1-1
-
Kalmar vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị
-
Kalmar4-3-330Jakob Kindberg26Arash Motaraghebjafarpour6Rasmus Sjostedt39Lars Saetra5Melker Hallberg11Jonathan Ring23Robert Gojani10Simon Skrabb7Kevin Jensen9Dino Islamovic20Trenskow Jacob5Christoffer Nyman22Tim Prica20Daniel Eid11Ismet Lushaku21Jesper Ceesay9Arnor Ingvi Traustason24Anton Eriksson19Max Watson25Kevin Hoog Jansson16Dino Salihovic1Oscar Jansson
- Đội hình dự bị
-
16William Andersson1Samuel Brolin3Alex Gersbach14Leon Isa25Rony Jansson21Abdussalam Magashy29Romario Pereira SipiaoDavid Andersson 40Marcus Baggesen 3Carl Bjork 15Ture Sandberg 38Noel Sernelius 34Laorent Shabani 17Isak Andri Sigurgeirsson 8Amadeus Sogaard 4Isak Ssewankambo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik JensenGLEN RIDDERSHOLM
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê
-
KalmarIFK Norrkoping FK
-
5Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút2
-
-
15Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
410Số đường chuyền565
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị6
-
-
30Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn9
-
-
12Thử thách10
-
-
88Pha tấn công120
-
-
37Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển