Kết quả Kalmar vs IK Sirius FK, 00h00 ngày 09/04
Kết quả Kalmar vs IK Sirius FK
Nhận định Kalmar FF vs IK Sirius FK, 0h00 ngày 9/4
Đối đầu Kalmar vs IK Sirius FK
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 09/04/202400:00
-
Kalmar 11IK Sirius FK 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.20X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.09O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs IK Sirius FK
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 2
-
Kalmar vs IK Sirius FK: Diễn biến chính
-
45'Lars Saetra0-0
-
54'0-0Dennis Widgren
-
62'0-0August Ljungberg
Joakim Persson -
62'0-0Herman Sjogrell
Noel Milleskog -
72'Trenskow Jacob (Assist:Jonathan Ring)1-0
-
78'Abdussalam Magashy
Jonathan Ring1-0 -
80'1-0Marcus Lindberg
Daniel Stensson -
80'1-0Andre Alsanati
Melker Heier -
83'Rony Jansson
Alex Gersbach1-0 -
84'Dino Islamovic
Simon Skrabb1-0 -
85'1-1Yousef Salech (Assist:Herman Sjogrell)
-
90'1-2Yousef Salech
-
Kalmar vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị
-
Kalmar4-3-31Samuel Brolin26Arash Motaraghebjafarpour6Rasmus Sjostedt39Lars Saetra3Alex Gersbach29Romario Pereira Sipiao23Robert Gojani5Melker Hallberg11Jonathan Ring10Simon Skrabb20Trenskow Jacob9Yousef Salech19Noel Milleskog10Melker Heier7Joakim Persson8Daniel Stensson14Leo Walta13Jakob Voelkerling Persson4Henrik Castegren31Malcolm Jeng21Dennis Widgren1David Nilsson
- Đội hình dự bị
-
16William Andersson24Wilmer Andersson18Gustav Arvidsson27Arvin Davoudi Kia12Leon Isa9Dino Islamovic25Rony Jansson30Jakob Kindberg21Abdussalam MagashyAndre Alsanati 22Victor Ekström 20Marcus Lindberg 17August Ljungberg 36Michael Martin 6Patrick Nwadike 2Herman Sjogrell 16Jakob Tannander 30Adam Wikman 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik JensenChrister Mattiasson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê
-
KalmarIK Sirius FK
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút6
-
-
12Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
437Số đường chuyền439
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị5
-
-
23Đánh đầu thành công18
-
-
5Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn2
-
-
7Thử thách12
-
-
95Pha tấn công107
-
-
49Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển