Kết quả Kalmar vs IK Sirius FK, 00h00 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 2

  • Kalmar vs IK Sirius FK: Diễn biến chính

  • 45'
    Lars Saetra
    0-0
  • 54'
    0-0
    Dennis Widgren
  • 62'
    0-0
     August Ljungberg
     Joakim Persson
  • 62'
    0-0
     Herman Sjogrell
     Noel Milleskog
  • 72'
    Trenskow Jacob (Assist:Jonathan Ring) goal 
    1-0
  • 78'
    Abdussalam Magashy  
    Jonathan Ring  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Marcus Lindberg
     Daniel Stensson
  • 80'
    1-0
     Andre Alsanati
     Melker Heier
  • 83'
    Rony Jansson  
    Alex Gersbach  
    1-0
  • 84'
    Dino Islamovic  
    Simon Skrabb  
    1-0
  • 85'
    1-1
    goal Yousef Salech (Assist:Herman Sjogrell)
  • 90'
    1-2
    goal Yousef Salech
  • Kalmar vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị

  • Kalmar4-3-3
    1
    Samuel Brolin
    26
    Arash Motaraghebjafarpour
    6
    Rasmus Sjostedt
    39
    Lars Saetra
    3
    Alex Gersbach
    29
    Romario Pereira Sipiao
    23
    Robert Gojani
    5
    Melker Hallberg
    11
    Jonathan Ring
    10
    Simon Skrabb
    20
    Trenskow Jacob
    9
    Yousef Salech
    19
    Noel Milleskog
    10
    Melker Heier
    7
    Joakim Persson
    8
    Daniel Stensson
    14
    Leo Walta
    13
    Jakob Voelkerling Persson
    4
    Henrik Castegren
    31
    Malcolm Jeng
    21
    Dennis Widgren
    1
    David Nilsson
    IK Sirius FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16William Andersson
    24Wilmer Andersson
    18Gustav Arvidsson
    27Arvin Davoudi Kia
    12Leon Isa
    9Dino Islamovic
    25Rony Jansson
    30Jakob Kindberg
    21Abdussalam Magashy
    Andre Alsanati 22
    Victor Ekström 20
    Marcus Lindberg 17
    August Ljungberg 36
    Michael Martin 6
    Patrick Nwadike 2
    Herman Sjogrell 16
    Jakob Tannander 30
    Adam Wikman 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Jensen
    Christer Mattiasson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Kalmar vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê

  • Kalmar
    IK Sirius FK
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 437
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation