Kết quả Malmo FF vs Brommapojkarna, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • Malmo FF vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
     Alexander Abrahamsson
     Nikola Vasic
  • 29'
    Otto Rosengren (Assist:Hugo Bolin) goal 
    1-0
  • 43'
    Gabriel Dal Toe Busanello goal 
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Wilmer Odefalk (Assist:Hlynur Freyr Karlsson)
  • 56'
    Adrian Skogmar  
    Hugo Bolin  
    2-1
  • 68'
    2-1
     Kamilcan Sever
     Andre Calisir
  • 68'
    2-1
     Charlie Nilden
     Eric Bjorkander
  • 74'
    Martin Olsson  
    Gabriel Dal Toe Busanello  
    2-1
  • 74'
    Erik Botheim  
    Isaac Thelin  
    2-1
  • 74'
    Anders Christiansen  
    Zakaria Loukili  
    2-1
  • 83'
    Anders Christiansen
    2-1
  • 87'
    Carl Oscar Lewicki  
    Soren Rieks  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Ludvig Fritzson
  • Malmo FF vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • Malmo FF4-4-2
    1
    Ricardo Henrique
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    35
    Nils Zatterstrom
    18
    Pontus Jansson
    19
    Colin Rosler
    38
    Hugo Bolin
    23
    Lasse Berg Johnsen
    7
    Otto Rosengren
    34
    Zakaria Loukili
    9
    Isaac Thelin
    5
    Soren Rieks
    9
    Nikola Vasic
    21
    Alex Timossi Andersson
    20
    Martin Vetkal
    10
    Wilmer Odefalk
    13
    Ludvig Fritzson
    26
    Andre Calisir
    17
    Alexander Jensen
    4
    Eric Bjorkander
    2
    Hlynur Freyr Karlsson
    27
    Kaare Barslund
    31
    Otega Ekperuoh
    Brommapojkarna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Oliver Berg
    20Erik Botheim
    10Anders Christiansen
    6Carl Oscar Lewicki
    33Elison Makolli
    13Martin Olsson
    8Sergio Fernando Pena Flores
    30Joakim Persson
    37Adrian Skogmar
    Alexander Abrahamsson 3
    Lucas Hagg Johansson 1
    Liam Jordan 8
    Alfons Lohake 18
    Fabian Mrozek 12
    Charlie Nilden 36
    Kamilcan Sever 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Rydstrom
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Malmo FF vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • Malmo FF
    Brommapojkarna
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 80%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    20%
  •  
     
  • 231
    Số đường chuyền
    61
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 3
    Long pass
    4
  •  
     
  • 146
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation