Kết quả Malmo FF vs Halmstads, 21h30 ngày 07/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 13

  • Malmo FF vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
     Blair Turgott
     Mohammed Naeem
  • 22'
    Anders Christiansen goal 
    1-0
  • 29'
    1-1
    goal Birnir Snaer Ingason
  • 37'
    Isaac Thelin (Assist:Sebastian Nanasi) goal 
    2-1
  • 68'
    2-1
    Gabriel Wallentin
  • 71'
    Taha Abdi Ali  
    Anders Christiansen  
    2-1
  • 72'
    2-1
     Rasmus Wiedesheim Paul
     Birnir Snaer Ingason
  • 72'
    2-1
     Thomas Boakye
     Gabriel Wallentin
  • 72'
    Niklas Moisander  
    Martin Olsson  
    2-1
  • 74'
    Erik Botheim (Assist:Isaac Thelin) goal 
    3-1
  • 80'
    3-1
    Joseph Baffo
  • 82'
    Hugo Bolin  
    Erik Botheim  
    3-1
  • 82'
    Otto Rosengren  
    Oliver Berg  
    3-1
  • 83'
    3-1
     Andreas Johansson
     Jonathan Svedberg
  • 83'
    3-1
     Joel Allansson
     Marcus Olsson
  • 85'
    Hugo Bolin (Assist:Sebastian Nanasi) goal 
    4-1
  • 86'
    Sebastian Jorgensen  
    Sebastian Nanasi  
    4-1
  • 90'
    Hugo Bolin (Assist:Niklas Moisander) goal 
    5-1
  • Malmo FF vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • Malmo FF4-4-2
    27
    Johan Dahlin
    13
    Martin Olsson
    35
    Nils Zatterstrom
    18
    Pontus Jansson
    17
    Jens Stryger Larsen
    11
    Sebastian Nanasi
    23
    Lasse Berg Johnsen
    10
    Anders Christiansen
    16
    Oliver Berg
    20
    Erik Botheim
    9
    Isaac Thelin
    7
    Birnir Snaer Ingason
    18
    Mohammed Naeem
    13
    Gisli Eyjolfsson
    8
    Jonathan Svedberg
    24
    Amir Al Ammari
    11
    Villiam Granath
    3
    Gabriel Wallentin
    5
    Joseph Baffo
    21
    Marcus Olsson
    27
    Vinicius Nogueira
    12
    Tim Erlandsson
    Halmstads4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Taha Abdi Ali
    38Hugo Bolin
    14Sebastian Jorgensen
    34Zakaria Loukili
    33Elison Makolli
    4Niklas Moisander
    1Ricardo Henrique
    5Soren Rieks
    7Otto Rosengren
    Albin Ahlstrand 10
    Joel Allansson 6
    Thomas Boakye 2
    Andreas Johansson 4
    Bleon Kurtulus 26
    Tim Ronning 1
    Blair Turgott 14
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Rydstrom
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Malmo FF vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • Malmo FF
    Halmstads
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng
    23%
  •  
     
  • 82%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    18%
  •  
     
  • 747
    Số đường chuyền
    205
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation