Kết quả Mjallby AIF vs Hammarby, 00h00 ngày 16/05
Kết quả Mjallby AIF vs Hammarby
Nhận định Mjallby AIF vs Hammarby, 0h00 ngày 16/5
Đối đầu Mjallby AIF vs Hammarby
Phong độ Mjallby AIF gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.25
0.82U 2.25
1.041
2.30X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.14O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mjallby AIF vs Hammarby
-
Sân vận động: Strandvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 9
-
Mjallby AIF vs Hammarby: Diễn biến chính
-
2'0-0Edvin Kurtulus
-
21'0-0Denis Gul
-
24'Viktor Gustafsson (Assist:Nicklas Rojkjaer)1-0
-
25'Seedy Jagne2-0
-
43'Jacob Bergstrom3-0
-
46'3-0Oscar Johansson
Tesfaldet Tekie -
46'3-0Hampus Skoglund
Denis Gul -
66'Abdoulie Manneh
Jacob Bergstrom3-0 -
67'3-0Kingsley Gyamfi
Markus Karlsson -
67'3-0Bazoumana Toure
Viktor Djukanovic -
75'Alexander Johansson
Seedy Jagne3-0 -
75'Tom Pettersson
Herman Johansson3-0 -
81'Abdoulie Manneh3-0
-
87'Kimmen Nennesson
Nicklas Rojkjaer3-0 -
87'Isac Johnsson
Viktor Gustafsson3-0
-
Mjallby AIF vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị
-
Mjallby AIF3-5-21Noel Tornqvist11Adam Stahl5Colin Rosler3Arvid Brorsson17Elliot Stroud10Nicklas Rojkjaer22Jesper Gustavsson7Viktor Gustafsson14Herman Johansson18Jacob Bergstrom6Seedy Jagne19Denis Gul23Abdelrahman Saidi20Nahir Besara7Viktor Djukanovic22Markus Karlsson5Tesfaldet Tekie6Pavle Vagic4Edvin Kurtulus13Mads Fenger15Marc Llinares1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
-
16Alexander Johansson29Isac Johnsson13Jakob Kiilerich35Alexander Lundin19Abdoulie Manneh26Kimmen Nennesson31Silas Nwankwo24Tom Pettersson4Rasmus WikstromDavor Blazevic 25Kingsley Gyamfi 24Fredrik Hammar 8Oscar Johansson 11Anton Kralj 3Montader Madjed 18Marcus Rafferty 16Hampus Skoglund 2Bazoumana Toure 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anders TorstenssonMarti Cifuentes
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Mjallby AIF vs Hammarby: Số liệu thống kê
-
Mjallby AIFHammarby
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt20
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
373Số đường chuyền450
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
17Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn6
-
-
14Thử thách11
-
-
90Pha tấn công107
-
-
59Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển