Kết quả Mjallby AIF vs Hammarby, 00h00 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 9

  • Mjallby AIF vs Hammarby: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Edvin Kurtulus
  • 21'
    0-0
    Denis Gul
  • 24'
    Viktor Gustafsson (Assist:Nicklas Rojkjaer) goal 
    1-0
  • 25'
    Seedy Jagne goal 
    2-0
  • 43'
    Jacob Bergstrom goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Oscar Johansson
     Tesfaldet Tekie
  • 46'
    3-0
     Hampus Skoglund
     Denis Gul
  • 66'
    Abdoulie Manneh  
    Jacob Bergstrom  
    3-0
  • 67'
    3-0
     Kingsley Gyamfi
     Markus Karlsson
  • 67'
    3-0
     Bazoumana Toure
     Viktor Djukanovic
  • 75'
    Alexander Johansson  
    Seedy Jagne  
    3-0
  • 75'
    Tom Pettersson  
    Herman Johansson  
    3-0
  • 81'
    Abdoulie Manneh
    3-0
  • 87'
    Kimmen Nennesson  
    Nicklas Rojkjaer  
    3-0
  • 87'
    Isac Johnsson  
    Viktor Gustafsson  
    3-0
  • Mjallby AIF vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-5-2
    1
    Noel Tornqvist
    11
    Adam Stahl
    5
    Colin Rosler
    3
    Arvid Brorsson
    17
    Elliot Stroud
    10
    Nicklas Rojkjaer
    22
    Jesper Gustavsson
    7
    Viktor Gustafsson
    14
    Herman Johansson
    18
    Jacob Bergstrom
    6
    Seedy Jagne
    19
    Denis Gul
    23
    Abdelrahman Saidi
    20
    Nahir Besara
    7
    Viktor Djukanovic
    22
    Markus Karlsson
    5
    Tesfaldet Tekie
    6
    Pavle Vagic
    4
    Edvin Kurtulus
    13
    Mads Fenger
    15
    Marc Llinares
    1
    Oliver Dovin
    Hammarby4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Alexander Johansson
    29Isac Johnsson
    13Jakob Kiilerich
    35Alexander Lundin
    19Abdoulie Manneh
    26Kimmen Nennesson
    31Silas Nwankwo
    24Tom Pettersson
    4Rasmus Wikstrom
    Davor Blazevic 25
    Kingsley Gyamfi 24
    Fredrik Hammar 8
    Oscar Johansson 11
    Anton Kralj 3
    Montader Madjed 18
    Marcus Rafferty 16
    Hampus Skoglund 2
    Bazoumana Toure 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Marti Cifuentes
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs Hammarby: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    Hammarby
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 373
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation