Kết quả Vasteras SK FK vs IK Sirius FK, 22h30 ngày 31/08
Kết quả Vasteras SK FK vs IK Sirius FK
Đối đầu Vasteras SK FK vs IK Sirius FK
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.75
0.82U 2.75
0.851
2.18X
3.652
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasteras SK FK vs IK Sirius FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 21
-
Vasteras SK FK vs IK Sirius FK: Diễn biến chính
-
11'0-1Joakim Persson (Assist:Jakob Tannander)
-
37'Abdelrahman Saidi (Assist:Max Larsson)1-1
-
55'1-2Noel Milleskog (Assist:Joakim Persson)
-
64'Karl Gunnarsson
Simon Johansson1-2 -
64'Matteo Ahlinvi
Floris Smand1-2 -
72'1-2Melker Heier
Noel Milleskog -
83'1-2Andreas Murbeck
Jakob Voelkerling Persson -
85'Pedro Ribeiro
Max Larsson1-2 -
88'1-2Pyndt Andreas
Marcus Lindberg -
88'1-2Victor Ekström
Joakim Persson -
90'Isak Jonsson
Elyas Bouzaiene1-2
-
Vasteras SK FK vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị
-
Vasteras SK FK3-4-335Johan Brattberg16Floris Smand18Frederic Nsabiyumva3Gustav Granath44Max Larsson24Marcus Linday10Daniel Ask22Elyas Bouzaiene30Abdelrahman Saidi14Viktor Granath6Simon Johansson9Yousef Salech7Joakim Persson17Marcus Lindberg19Noel Milleskog14Leo Walta18Adam Wikman13Jakob Voelkerling Persson4Henrik Castegren31Malcolm Jeng21Dennis Widgren30Jakob Tannander
- Đội hình dự bị
-
8Matteo Ahlinvi17Ibrahim Diabate5Karl Gunnarsson42Tim Hartzell31Isak Jonsson20Henry Offia7Pedro Ribeiro34Elis Wahl21Victor WernerssonTobias Carlsson 5David Celic 34Victor Ekström 20Melker Heier 10August Ljungberg 36Saba Mamatsashvili 33Andreas Murbeck 15Filip Olsson 11Pyndt Andreas 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas AskebrandChrister Mattiasson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vasteras SK FK vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê
-
Vasteras SK FKIK Sirius FK
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
8Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
417Số đường chuyền460
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn5
-
-
32Ném biên14
-
-
9Thử thách10
-
-
31Long pass29
-
-
105Pha tấn công89
-
-
64Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển