Kết quả Basel vs Servette, 22h30 ngày 24/11
Kết quả Basel vs Servette
Đối đầu Basel vs Servette
Phong độ Basel gần đây
Phong độ Servette gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:30
-
Basel 13Servette 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 3
0.87U 3
1.011
2.00X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Basel vs Servette
-
Sân vận động: St. Jakob-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 15
-
Basel vs Servette: Diễn biến chính
-
32'Adrian Barisic0-0
-
40'Xherdan Shaqiri1-0
-
55'1-1Timothe Cognat (Assist:Jérémy Guillemenot)
-
59'Leo Leroy
Romario Baro1-1 -
60'1-1Usman Simbakoli
Jérémy Guillemenot -
66'Gabriel Sigua
Marin Soticek1-1 -
69'1-1Timothe Cognat
-
76'1-1Julian von Moos
Dereck Kutesa -
82'Albian Ajeti
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin1-1 -
90'1-1Tiemoko Ouattara
Timothe Cognat -
90'Xherdan Shaqiri (Assist:Benie Adama Traore)2-1
-
90'Xherdan Shaqiri3-1
-
Basel vs Servette: Đội hình chính và dự bị
-
Basel4-2-3-11Marwin Hitz31Dominik Schmid3Nicolas Vouilloz26Adrian Barisic17Josafat Mendes8Romario Baro37Leon Avdullahu11Benie Adama Traore10Xherdan Shaqiri19Marin Soticek9Kevin Carlos Omoruyi Benjamin21Jérémy Guillemenot9Miroslav Stevanovic8Timothe Cognat17Dereck Kutesa28David Douline5Gael Ondoua3Keigo Tsunemoto4Steve Rouiller19Yoan Severin20Theo Magnin32Jeremy Frick
- Đội hình dự bị
-
32Jonas Adjetey23Albian Ajeti29Moussa Cissé4Arnau Comas14Bradley Fink7Benjamin Kololli22Leo Leroy13Mirko Salvi21Gabriel SiguaKasim Adams 25Anthony Baron 6Sofyane Bouzamoucha 23Joel Mall 1Tiemoko Ouattara 31Usman Simbakoli 22Julian von Moos 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Heiko VogelAlain Geiger
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Basel vs Servette: Số liệu thống kê
-
BaselServette
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
425Số đường chuyền434
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn4
-
-
16Ném biên14
-
-
11Thử thách12
-
-
35Long pass35
-
-
130Pha tấn công131
-
-
86Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 22 | 11 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 38 | T B H T T B |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 32 | 2 | 33 | H B H H H H |
5 | Lausanne Sports | 22 | 9 | 5 | 8 | 36 | 29 | 7 | 32 | T T H B B H |
6 | St. Gallen | 22 | 8 | 8 | 6 | 35 | 29 | 6 | 32 | H T H T B T |
7 | Young Boys | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 31 | 2 | 31 | B T H H T T |
8 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
9 | FC Sion | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | T T B B B H |
10 | Grasshopper | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 21 | H T T H H H |
11 | Yverdon | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 35 | -15 | 21 | H B B H T B |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs