Kết quả Bellinzona vs Neuchatel Xamax, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Bellinzona vs Neuchatel Xamax
Đối đầu Bellinzona vs Neuchatel Xamax
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:00
-
Bellinzona 30Neuchatel Xamax 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.75
0.91U 2.75
0.911
2.50X
3.402
2.40Hiệp 1+0
0.90-0
0.96O 1
0.69U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bellinzona vs Neuchatel Xamax
-
Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 12
-
Bellinzona vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính
-
8'0-1Paschal Durugbor (Assist:Lavdrim Hajrulahu)
-
30'Nuno Da Silva0-1
-
81'0-2Shkelqim Demhasaj (Assist:Paschal Durugbor)
-
82'Rilind Nivokazi0-2
-
89'0-2Michael Goncalves Pinto
-
90'0-2Yoan Epitaux
-
90'Thomas Chacon Yona0-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bellinzona vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê
-
BellinzonaNeuchatel Xamax
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
515Số đường chuyền333
-
-
80%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn5
-
-
25Ném biên39
-
-
1Woodwork1
-
-
8Thử thách10
-
-
22Long pass21
-
-
137Pha tấn công107
-
-
57Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation