Kết quả Etoile Carouge vs Aarau, 02h15 ngày 02/11
Kết quả Etoile Carouge vs Aarau
Đối đầu Etoile Carouge vs Aarau
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Aarau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:15
-
Etoile Carouge 5 12Aarau 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.05O 2.5
0.82U 2.5
1.021
1.96X
3.192
3.14Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Carouge vs Aarau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 13
-
Etoile Carouge vs Aarau: Diễn biến chính
-
25'Luca Sestito0-0
-
27'Marcin Dickenmann(OW)1-0
-
44'Oscar Correia (Assist:Aurelien Chappuis)2-0
-
63'2-1Valon Fazliu
-
67'2-1Marvin Hubel
-
67'Oscar Correia2-1
-
67'Oscar Correia2-1
-
67'Vincent Nvendo Ferrier2-1
-
81'2-1David Acquah
-
90'Mussa Diallo2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Etoile Carouge vs Aarau: Số liệu thống kê
-
Etoile CarougeAarau
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
431Số đường chuyền468
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn4
-
-
20Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
10Thử thách12
-
-
26Long pass21
-
-
85Pha tấn công101
-
-
46Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation