Kết quả Winterthur vs Lausanne Sports, 00h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 14

  • Winterthur vs Lausanne Sports: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Kevin Mouanga
  • 46'
    0-0
     Raoul Giger
     Kevin Mouanga
  • 46'
    Adrian Durrer  
    Remo Arnold  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Mamadou Kaly Sene
     Alban Ajdini
  • 51'
    Fabian Frei (Assist:Josias Lukembila) goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
     Koba Koindredi
     Antoine Bernede
  • 62'
    1-0
     Konrad de la Fuente
     Fousseni Diabate
  • 65'
    Labinot Bajrami  
    Antoine Baroan  
    1-0
  • 66'
    1-0
    Mamadou Kaly Sene
  • 68'
    1-0
    Noe Dussenne
  • 75'
    Tobias Schattin
    1-0
  • 80'
    Boubacar Fofana  
    Nishan Burkart  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Fabricio Oviedo
     Jamie Roche
  • 86'
    Musa Araz  
    Matteo Di Giusto  
    1-0
  • 86'
    Basil Stillhart  
    Silvan Sidler  
    1-0
  • Winterthur vs Lausanne Sports: Đội hình chính và dự bị

  • Winterthur3-5-2
    1
    Stephanos Kapino
    24
    Silvan Sidler
    5
    Lukas Muhl
    23
    Granit Lekaj
    3
    Tobias Schattin
    10
    Matteo Di Giusto
    16
    Remo Arnold
    11
    Fabian Frei
    99
    Nishan Burkart
    28
    Antoine Baroan
    90
    Josias Lukembila
    92
    Teddy Okou
    7
    Alban Ajdini
    11
    Fousseni Diabate
    80
    Alvyn Sanches
    8
    Jamie Roche
    24
    Antoine Bernede
    14
    Kevin Mouanga
    71
    Abdou Karim Sow
    6
    Noe Dussenne
    18
    Morgan Poaty
    25
    Karlo Letica
    Lausanne Sports4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Musa Araz
    84Labinot Bajrami
    22Adrian Durrer
    29Boubacar Fofana
    30Markus Kuster
    21Loic Luthi
    6Randy Schneider
    4Basil Stillhart
    7Luca Zuffi
    Thomas Castella 1
    Olivier Custodio 10
    Konrad de la Fuente 23
    Raoul Giger 34
    Koba Koindredi 5
    Fabricio Oviedo 39
    Simone Pafundi 30
    Manuel Polster 43
    Mamadou Kaly Sene 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Berner
    Ilija Borenovic
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Winterthur vs Lausanne Sports: Số liệu thống kê

  • Winterthur
    Lausanne Sports
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    35
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 34
    Long pass
    25
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 22 11 5 6 39 32 7 38 T B H T T B
2 Basel 21 11 4 6 47 22 25 37 H H B H T T
3 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
4 Servette 22 8 9 5 34 32 2 33 H B H H H H
5 Lausanne Sports 22 9 5 8 36 29 7 32 T T H B B H
6 St. Gallen 22 8 8 6 35 29 6 32 H T H T B T
7 Young Boys 22 8 7 7 33 31 2 31 B T H H T T
8 FC Zurich 21 8 6 7 26 29 -3 30 H B B T B B
9 FC Sion 22 7 6 9 31 32 -1 27 T T B B B H
10 Grasshopper 22 4 9 9 21 30 -9 21 H T T H H H
11 Yverdon 22 5 6 11 20 35 -15 21 H B B H T B
12 Winterthur 21 3 5 13 18 46 -28 14 B H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs