Kết quả FC Wil 1900 vs Bellinzona, 00h00 ngày 15/12

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 18

  • FC Wil 1900 vs Bellinzona: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Tokam Perrault
  • 29'
    0-1
    goal Rilind Nivokazi (Assist:Nassim LGhoul)
  • 52'
    0-1
    Rilind Nivokazi
  • 60'
    Stephane Cueni
    0-1
  • 70'
    0-1
    Jetmir Krasniqi
  • 71'
    Philipp Altmann
    0-1
  • 78'
    0-2
    goal Thomas Chacon Yona
  • BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • FC Wil 1900 vs Bellinzona: Số liệu thống kê

  • FC Wil 1900
    Bellinzona
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 493
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 22
    Long pass
    33
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aarau 26 15 6 5 47 28 19 51 T T T T T H
2 Thun 26 14 8 4 47 28 19 50 T B T H T H
3 Etoile Carouge 26 12 7 7 41 32 9 43 T H H T T H
4 Vaduz 26 9 10 7 35 36 -1 37 T H B B H T
5 FC Wil 1900 26 8 9 9 39 35 4 33 B T B B T H
6 Neuchatel Xamax 26 10 3 13 41 47 -6 33 B H T H B T
7 Stade Ouchy 26 8 8 10 38 36 2 32 B T B T B B
8 Bellinzona 26 7 8 11 30 38 -8 29 B B H H B B
9 Schaffhausen 26 6 6 14 28 43 -15 24 T H B B H T
10 Stade Nyonnais 26 6 5 15 32 55 -23 23 B B T H B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation