Kết quả Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge, 00h30 ngày 19/10
Kết quả Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:30
-
Neuchatel Xamax 20Etoile Carouge 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.97O 3
0.96U 3
0.861
2.05X
3.502
2.87Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 11
-
Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge: Diễn biến chính
-
16'0-0Nassim Zoukit
-
21'0-1Vincent Nvendo Ferrier (Assist:Bruno Caslei)
-
50'0-1Aurelien Chappuis
-
59'Hussayn Touati0-1
-
60'0-2Bruno Caslei (Assist:Oscar Correia)
-
73'Yoan Epitaux0-2
-
85'0-3Florian Hysenaj (Assist:Sidiki Camara)
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge: Số liệu thống kê
-
Neuchatel XamaxEtoile Carouge
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
413Số đường chuyền543
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị3
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn9
-
-
21Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
16Thử thách19
-
-
25Long pass39
-
-
120Pha tấn công149
-
-
64Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation