Kết quả Thun vs Bellinzona, 22h30 ngày 09/02
Kết quả Thun vs Bellinzona
Đối đầu Thun vs Bellinzona
Phong độ Thun gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.81O 2.75
0.99U 2.75
0.851
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thun vs Bellinzona
-
Sân vận động: Arena Thun
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 21
-
Thun vs Bellinzona: Diễn biến chính
-
35'Leonardo Bertone0-0
-
41'Genis Montolio (Assist:Miguel Castroman)1-0
-
45'1-0Nehemie Lusuena
-
86'Justin Roth (Assist:Christopher Ibayi)2-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Thun vs Bellinzona: Số liệu thống kê
-
ThunBellinzona
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
310Số đường chuyền527
-
-
72%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn8
-
-
20Ném biên25
-
-
1Woodwork1
-
-
14Thử thách14
-
-
29Long pass34
-
-
89Pha tấn công107
-
-
49Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 24 | 14 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 47 | T T T T T T |
2 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
3 | Etoile Carouge | 24 | 11 | 6 | 7 | 38 | 32 | 6 | 39 | H B T H H T |
4 | Vaduz | 24 | 8 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 33 | B H T H B B |
5 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
6 | Neuchatel Xamax | 24 | 9 | 3 | 12 | 37 | 45 | -8 | 30 | B B B H T H |
7 | FC Wil 1900 | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 29 | H T B T B B |
8 | Bellinzona | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | T B B B H H |
9 | Stade Nyonnais | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 48 | -16 | 23 | B H B B T H |
10 | Schaffhausen | 24 | 5 | 5 | 14 | 26 | 42 | -16 | 20 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation