Kết quả Delemont vs Bruhl SG, 20h30 ngày 17/11
Kết quả Delemont vs Bruhl SG
Đối đầu Delemont vs Bruhl SG
Phong độ Delemont gần đây
Phong độ Bruhl SG gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202420:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Delemont vs Bruhl SG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 17
-
Delemont vs Bruhl SG: Diễn biến chính
-
25'0-0Neitzke Andre Luis
-
34'Mohamad Alshikh0-0
-
34'0-0Daniele Vesco
-
49'Altin Shala1-0
-
67'Roman Huber2-0
-
81'2-0Jan Wornhard
-
84'Matteo Cesca2-0
-
86'2-1
Ivan Martic
-
86'Eliott Periat3-1
-
89'3-1Felipe Dorta
-
89'Steve Antunes3-1
-
90'3-1Dario Stadler
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Delemont vs Bruhl SG: Số liệu thống kê
-
DelemontBruhl SG
-
3Thẻ vàng5
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 19 | 13 | 3 | 3 | 44 | 26 | 18 | 42 | T T H T B T |
2 | Kriens | 19 | 9 | 7 | 3 | 40 | 30 | 10 | 34 | T B T T H H |
3 | Breitenrain | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 23 | 9 | 34 | B T T B T H |
4 | FC Rapperswil-Jona | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 24 | 12 | 33 | H B B T T H |
5 | Basuli B team | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 27 | 7 | 33 | T H H T B H |
6 | Vevey Sports | 19 | 7 | 7 | 5 | 39 | 42 | -3 | 28 | H T T H T B |
7 | FC Luzern U21 | 19 | 7 | 6 | 6 | 36 | 36 | 0 | 27 | H T H T T H |
8 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
9 | Grand Saconnex | 18 | 5 | 10 | 3 | 36 | 26 | 10 | 25 | B H T H B T |
10 | Zurich B team | 19 | 7 | 4 | 8 | 36 | 29 | 7 | 25 | H T T H B H |
11 | Young Boys U21 | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 31 | -6 | 22 | B T T B B H |
12 | Bruhl SG | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H B T B H |
13 | SC Cham | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 29 | -5 | 21 | B B B T B H |
14 | Baden | 19 | 6 | 2 | 11 | 20 | 29 | -9 | 20 | T B B B B T |
15 | Delemont | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B T T H |
16 | FC Paradiso | 19 | 5 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 19 | B B B T T H |
17 | Lugano U21 | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 34 | -13 | 17 | H H B B H B |
18 | Bavois | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 32 | -8 | 16 | H B B B B B |