Kết quả FC Mendrisio Stabio vs Kreuzlingen, 21h00 ngày 02/11
Kết quả FC Mendrisio Stabio vs Kreuzlingen
Đối đầu FC Mendrisio Stabio vs Kreuzlingen
Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây
Phong độ Kreuzlingen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.98O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.70X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Mendrisio Stabio vs Kreuzlingen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 13
-
FC Mendrisio Stabio vs Kreuzlingen: Diễn biến chính
-
60'Matteo Lape0-0
-
62'0-1
Abbas Karaki
-
62'0-1Abbas Karaki
-
90'0-2
Zenel Hasani
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Mendrisio Stabio vs Kreuzlingen: Số liệu thống kê
-
FC Mendrisio StabioKreuzlingen
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
121Pha tấn công110
-
-
60Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 21 | 14 | 3 | 4 | 46 | 28 | 18 | 45 | H T B T B T |
2 | Kriens | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 30 | 14 | 38 | T T H H T H |
3 | Breitenrain | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 27 | 10 | 38 | T B T H H T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 21 | 11 | 3 | 7 | 40 | 26 | 14 | 36 | B T T H B T |
5 | Basuli B team | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 32 | 5 | 34 | H T B H B H |
6 | Bulle | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 27 | 1 | 31 | T H T B T H |
7 | Grand Saconnex | 21 | 6 | 12 | 3 | 41 | 29 | 12 | 30 | H B T T H H |
8 | FC Luzern U21 | 21 | 7 | 8 | 6 | 39 | 39 | 0 | 29 | H T T H H H |
9 | Vevey Sports | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 46 | -6 | 29 | T H T B H B |
10 | Bruhl SG | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 38 | -9 | 28 | B T B H T T |
11 | Zurich B team | 21 | 7 | 6 | 8 | 38 | 31 | 7 | 27 | T H B H H H |
12 | SC Cham | 21 | 5 | 9 | 7 | 26 | 31 | -5 | 24 | T B H H H H |
13 | Delemont | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T T H T H |
14 | Young Boys U21 | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 22 | T B B H B B |
15 | FC Paradiso | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 31 | -14 | 21 | B T T H H H |
16 | Baden | 21 | 6 | 2 | 13 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B T B B |
17 | Bavois | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B B B H H |
18 | Lugano U21 | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 38 | -14 | 18 | B B H B H B |