Kết quả FC Munsingen vs FC Dietikon, 20h30 ngày 23/03
Kết quả FC Munsingen vs FC Dietikon
Đối đầu FC Munsingen vs FC Dietikon
Phong độ FC Munsingen gần đây
Phong độ FC Dietikon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2.25
0.86U 2.25
0.961
2.00X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.69O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Munsingen vs FC Dietikon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 21
-
FC Munsingen vs FC Dietikon: Diễn biến chính
-
32'Floran Ajeti1-0
-
44'Marko Dangubic2-0
-
47'2-1
Maul N.
-
56'2-2
Luisoni
-
58'2-2
-
67'2-2
-
69'2-3
Davor Mutabdzic
-
76'2-3
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Munsingen vs FC Dietikon: Số liệu thống kê
-
FC MunsingenFC Dietikon
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
85Pha tấn công76
-
-
41Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 24 | 16 | 3 | 5 | 54 | 33 | 21 | 51 | T B T B T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 24 | 14 | 3 | 7 | 47 | 28 | 19 | 45 | H B T T T T |
3 | Kriens | 24 | 12 | 8 | 4 | 52 | 34 | 18 | 44 | H T H T B T |
4 | Basuli B team | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 37 | 5 | 40 | H B H T T B |
5 | Breitenrain | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H T B B B |
6 | Grand Saconnex | 24 | 8 | 13 | 3 | 49 | 32 | 17 | 37 | T H H T H T |
7 | Bulle | 24 | 10 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 34 | T H B B T B |
8 | Vevey Sports | 24 | 8 | 10 | 6 | 47 | 52 | -5 | 34 | B H B H H T |
9 | Bruhl SG | 24 | 10 | 4 | 10 | 40 | 47 | -7 | 34 | T T T B T B |
10 | Zurich B team | 24 | 9 | 6 | 9 | 42 | 33 | 9 | 33 | H H H B T T |
11 | FC Luzern U21 | 24 | 7 | 9 | 8 | 40 | 43 | -3 | 30 | H H H H B B |
12 | SC Cham | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 36 | -5 | 28 | H H H H T B |
13 | Young Boys U21 | 24 | 8 | 4 | 12 | 30 | 38 | -8 | 28 | H B B T B T |
14 | Delemont | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 26 | H T H B B T |
15 | FC Paradiso | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 25 | H H H H B T |
16 | Baden | 24 | 7 | 2 | 15 | 25 | 42 | -17 | 23 | T B B T B B |
17 | Bavois | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 38 | -11 | 21 | B H H B T B |
18 | Lugano U21 | 24 | 5 | 6 | 13 | 28 | 44 | -16 | 21 | B H B T B B |