Kết quả Taverne vs FC Mendrisio Stabio, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Taverne vs FC Mendrisio Stabio
Đối đầu Taverne vs FC Mendrisio Stabio
Phong độ Taverne gần đây
Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taverne vs FC Mendrisio Stabio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 12
-
Taverne vs FC Mendrisio Stabio: Diễn biến chính
-
69'Angelo Carpani1-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Taverne vs FC Mendrisio Stabio: Số liệu thống kê
-
TaverneFC Mendrisio Stabio
-
0Phạt góc6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
118Pha tấn công109
-
-
60Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 32 | 17 | 45 | T B T B T B |
2 | Kriens | 22 | 11 | 8 | 3 | 47 | 30 | 17 | 41 | T H H T H T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 22 | 12 | 3 | 7 | 42 | 27 | 15 | 39 | T T H B T T |
4 | Breitenrain | 22 | 11 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 38 | B T H H T B |
5 | Basuli B team | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 33 | 7 | 37 | T B H B H T |
6 | Grand Saconnex | 22 | 7 | 12 | 3 | 44 | 29 | 15 | 33 | B T T H H T |
7 | Bulle | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 32 | -1 | 31 | T B T H B B |
8 | Bruhl SG | 22 | 9 | 4 | 9 | 33 | 42 | -9 | 31 | B H T T T B |
9 | FC Luzern U21 | 22 | 7 | 9 | 6 | 40 | 40 | 0 | 30 | T T H H H H |
10 | Vevey Sports | 22 | 7 | 9 | 6 | 41 | 47 | -6 | 30 | H T B H B H |
11 | Zurich B team | 22 | 7 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 27 | H B H H H B |
12 | SC Cham | 22 | 5 | 10 | 7 | 26 | 31 | -5 | 25 | B H H H H H |
13 | Young Boys U21 | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B B T |
14 | Delemont | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 32 | -6 | 23 | T T H T H B |
15 | Baden | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B T B B T |
16 | FC Paradiso | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 31 | -14 | 22 | T T H H H H |
17 | Lugano U21 | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 41 | -13 | 21 | B H B H B T |
18 | Bavois | 22 | 4 | 6 | 12 | 25 | 35 | -10 | 18 | B B B H H B |