Đối đầu Baden vs Aarau, 01h15 ngày 24/4
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Baden vs Aarau
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baden vs Aarau trước đây
-
17/03/2024Aarau2 - 0Baden0 - 0L
-
31/01/2024Baden1 - 2Aarau0 - 1L
-
22/07/2023Aarau1 - 0Baden1 - 0L
-
22/01/2020Aarau3 - 0Baden0 - 0L
-
10/07/2019Baden2 - 3Aarau0 - 2L
-
09/07/2015Aarau8 - 2Baden4 - 2L
-
28/06/2008Aarau6 - 0Baden3 - 0L
-
07/02/2007Aarau4 - 0Baden3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Baden vs Aarau
- Thống kê lịch sử đối đầu Baden vs Aarau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baden vs Aarau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baden vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baden (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Baden (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baden thắng
Bại: là số trận Baden thua
Thắng: là số trận Baden thắng
Bại: là số trận Baden thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baden và Aarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 32 | 19 | 10 | 3 | 61 | 22 | 39 | 67 | T H H T T B |
2 | Thun | 31 | 19 | 6 | 6 | 56 | 34 | 22 | 63 | T B T T B T |
3 | Neuchatel Xamax | 31 | 9 | 13 | 9 | 44 | 39 | 5 | 40 | H T H B T H |
4 | Aarau | 30 | 11 | 7 | 12 | 45 | 45 | 0 | 40 | H T B B B T |
5 | Vaduz | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 38 | H B T H T T |
6 | Stade Nyonnais | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 38 | T T B T H B |
7 | FC Wil 1900 | 30 | 9 | 10 | 11 | 39 | 41 | -2 | 37 | B H B T H B |
8 | Bellinzona | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 42 | -12 | 34 | B B T B B T |
9 | Schaffhausen | 30 | 7 | 11 | 12 | 31 | 45 | -14 | 32 | H T B T B H |
10 | Baden | 30 | 6 | 6 | 18 | 25 | 63 | -38 | 24 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: