Đối đầu Aarau vs Bellinzona, 01h15 ngày 27/4
Kết quả Aarau vs Bellinzona
Đối đầu Aarau vs Bellinzona
Phong độ Aarau gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs Bellinzona
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarau vs Bellinzona trước đây
-
30/03/2024Bellinzona5 - 2Aarau1 - 2L
-
08/10/2023Aarau1 - 2Bellinzona1 - 2L
-
13/08/2023Bellinzona1 - 3Aarau0 - 1W
-
30/04/2023Bellinzona0 - 1Aarau0 - 1W
-
26/02/2023Aarau2 - 0Bellinzona0 - 0W
-
20/10/2022Aarau0 - 1Bellinzona0 - 0L
-
13/08/2022Bellinzona0 - 4Aarau0 - 1W
-
31/05/2013Bellinzona2 - 2Aarau0 - 1D
-
12/03/2013Aarau0 - 1Bellinzona0 - 1L
-
22/01/2022Aarau9 - 0Bellinzona5 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs Bellinzona
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Bellinzona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Bellinzona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Bellinzona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Aarau (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarau và Bellinzona trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 32 | 19 | 10 | 3 | 61 | 22 | 39 | 67 | T H H T T B |
2 | Thun | 31 | 19 | 6 | 6 | 56 | 34 | 22 | 63 | T B T T B T |
3 | Aarau | 31 | 12 | 7 | 12 | 46 | 45 | 1 | 43 | T B B B T T |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 8 | 12 | 53 | 45 | 8 | 41 | B T H T T T |
5 | Neuchatel Xamax | 32 | 9 | 14 | 9 | 46 | 41 | 5 | 41 | T H B T H H |
6 | FC Wil 1900 | 31 | 9 | 11 | 11 | 41 | 43 | -2 | 38 | H B T H B H |
7 | Stade Nyonnais | 31 | 10 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 38 | T B T H B B |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 8 | 14 | 31 | 43 | -12 | 35 | B T B B T H |
9 | Schaffhausen | 31 | 7 | 12 | 12 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B T B H H |
10 | Baden | 31 | 6 | 6 | 19 | 25 | 64 | -39 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: