Đối đầu Aarau vs FC Sion, 22h59 ngày 09/5
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs FC Sion
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarau vs FC Sion trước đây
-
03/02/2024FC Sion2 - 0Aarau2 - 0L
-
26/11/2023Aarau0 - 0FC Sion0 - 0D
-
29/07/2023FC Sion1 - 0Aarau1 - 0L
-
10/02/2021Aarau2 - 2FC Sion1 - 0D
-
15/09/2019Aarau1 - 2FC Sion1 - 1L
-
05/03/2015FC Sion2 - 1Aarau2 - 0L
-
20/01/2019FC Sion1 - 7Aarau1 - 3W
-
17/05/2015FC Sion1 - 0Aarau1 - 0L
-
12/04/2015Aarau0 - 1FC Sion0 - 0L
-
02/11/2014FC Sion2 - 2Aarau1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs FC Sion
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs FC Sion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs FC Sion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Sỹ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs FC Sion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Aarau (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarau và FC Sion trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 33 | 20 | 10 | 3 | 65 | 22 | 43 | 70 | H H T T B T |
2 | Thun | 33 | 20 | 7 | 6 | 61 | 35 | 26 | 67 | T T B T H T |
3 | Vaduz | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 46 | 15 | 47 | H T T T T T |
4 | Neuchatel Xamax | 33 | 10 | 14 | 9 | 48 | 42 | 6 | 44 | H B T H H T |
5 | Aarau | 33 | 12 | 7 | 14 | 47 | 49 | -2 | 43 | B B T T B B |
6 | Stade Nyonnais | 33 | 10 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 40 | T H B B H H |
7 | FC Wil 1900 | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 48 | -7 | 38 | T H B H B B |
8 | Bellinzona | 33 | 10 | 8 | 15 | 34 | 45 | -11 | 38 | B B T H T B |
9 | Schaffhausen | 33 | 8 | 13 | 12 | 34 | 47 | -13 | 37 | T B H H T H |
10 | Baden | 33 | 6 | 6 | 21 | 26 | 75 | -49 | 24 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: