Đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau, 00h30 ngày 13/4
Kết quả Neuchatel Xamax vs Aarau
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Aarau gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Neuchatel Xamax vs Aarau
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau trước đây
-
02/03/2024Aarau2 - 0Neuchatel Xamax1 - 0L
-
16/12/2023Neuchatel Xamax2 - 1Aarau2 - 1W
-
06/08/2023Aarau2 - 3Neuchatel Xamax0 - 2W
-
22/04/2023Aarau5 - 2Neuchatel Xamax3 - 1L
-
04/03/2023Neuchatel Xamax0 - 0Aarau0 - 0D
-
23/10/2022Aarau3 - 3Neuchatel Xamax1 - 0D
-
23/07/2022Neuchatel Xamax1 - 2Aarau1 - 1L
-
30/04/2022Neuchatel Xamax0 - 3Aarau0 - 2L
-
29/01/2022Aarau1 - 1Neuchatel Xamax0 - 1D
-
18/12/2021Aarau1 - 0Neuchatel Xamax1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neuchatel Xamax và Aarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 29 | 17 | 10 | 2 | 57 | 21 | 36 | 61 | T H B T H H |
2 | Thun | 28 | 17 | 6 | 5 | 54 | 31 | 23 | 57 | B T T T B T |
3 | Aarau | 28 | 10 | 7 | 11 | 41 | 42 | -1 | 37 | H T H T B B |
4 | Stade Nyonnais | 28 | 10 | 7 | 11 | 39 | 44 | -5 | 37 | T H T T B T |
5 | Neuchatel Xamax | 29 | 8 | 12 | 9 | 40 | 37 | 3 | 36 | B H H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 28 | 9 | 9 | 10 | 38 | 38 | 0 | 36 | H H B H B T |
7 | Vaduz | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 44 | 3 | 32 | T T H B T H |
8 | Schaffhausen | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 43 | -13 | 31 | B B H T B T |
9 | Bellinzona | 28 | 8 | 7 | 13 | 26 | 41 | -15 | 31 | B B B B T B |
10 | Baden | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 56 | -31 | 24 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: