Đối đầu Aarau vs Thun, 01h15 ngày 20/4
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs Thun
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarau vs Thun trước đây
-
17/02/2024Thun1 - 0Aarau0 - 0L
-
04/11/2023Aarau5 - 2Thun3 - 0W
-
23/09/2023Thun2 - 0Aarau1 - 0L
-
15/04/2023Thun2 - 3Aarau0 - 3W
-
29/01/2023Aarau1 - 0Thun1 - 0W
-
08/10/2022Aarau2 - 2Thun0 - 1D
-
06/08/2022Thun2 - 2Aarau0 - 0D
-
19/04/2022Thun2 - 1Aarau1 - 0L
-
13/02/2022Aarau2 - 0Thun1 - 0W
-
23/10/2021Aarau0 - 2Thun0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs Thun
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Thun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Thun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Thun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Aarau (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarau và Thun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 30 | 18 | 10 | 2 | 60 | 21 | 39 | 64 | H B T H H T |
2 | Thun | 29 | 18 | 6 | 5 | 55 | 31 | 24 | 60 | T T T B T T |
3 | Neuchatel Xamax | 30 | 9 | 12 | 9 | 43 | 38 | 5 | 39 | H H T H B T |
4 | Stade Nyonnais | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 44 | -5 | 38 | H T T B T H |
5 | FC Wil 1900 | 29 | 9 | 10 | 10 | 38 | 38 | 0 | 37 | H B H B T H |
6 | Aarau | 29 | 10 | 7 | 12 | 42 | 45 | -3 | 37 | T H T B B B |
7 | Vaduz | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 44 | 4 | 35 | T H B T H T |
8 | Schaffhausen | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B H T B T B |
9 | Bellinzona | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 42 | -16 | 31 | B B B T B B |
10 | Baden | 29 | 6 | 6 | 17 | 25 | 59 | -34 | 24 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: