Đối đầu Breitenrain vs Baden, 21h00 ngày 01/3
Kết quả Breitenrain vs Baden
Đối đầu Breitenrain vs Baden
Phong độ Breitenrain gần đây
Phong độ Baden gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Breitenrain vs Baden
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breitenrain vs Baden trước đây
-
25/08/2024Baden1 - 1Breitenrain1 - 1D
-
15/04/2023Baden4 - 1Breitenrain1 - 1L
-
08/10/2022Breitenrain0 - 3Baden0 - 1L
-
14/04/2012Breitenrain1 - 2Baden0 - 0L
-
22/09/2011Baden0 - 1Breitenrain0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Breitenrain vs Baden
- Thống kê lịch sử đối đầu Breitenrain vs Baden: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breitenrain vs Baden: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breitenrain vs Baden: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breitenrain (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Breitenrain (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breitenrain thắng
Bại: là số trận Breitenrain thua
Thắng: là số trận Breitenrain thắng
Bại: là số trận Breitenrain thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breitenrain và Baden trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 20 | 13 | 3 | 4 | 44 | 27 | 17 | 42 | T H T B T B |
2 | Kriens | 20 | 10 | 7 | 3 | 44 | 30 | 14 | 37 | B T T H H T |
3 | Breitenrain | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | T T B T H H |
4 | FC Rapperswil-Jona | 20 | 10 | 3 | 7 | 37 | 26 | 11 | 33 | B B T T H B |
5 | Basuli B team | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 33 | H H T B H B |
6 | Bulle | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 26 | 1 | 30 | B T H T B T |
7 | Grand Saconnex | 20 | 6 | 11 | 3 | 41 | 29 | 12 | 29 | T H B T T H |
8 | Vevey Sports | 20 | 7 | 8 | 5 | 40 | 43 | -3 | 29 | T T H T B H |
9 | FC Luzern U21 | 20 | 7 | 7 | 6 | 38 | 38 | 0 | 28 | T H T T H H |
10 | Zurich B team | 20 | 7 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 26 | T T H B H H |
11 | Bruhl SG | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T B H T |
12 | SC Cham | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 30 | -5 | 23 | B T B H H H |
13 | Delemont | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 28 | -3 | 22 | T B T T H T |
14 | Young Boys U21 | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 33 | -7 | 22 | T T B B H B |
15 | Baden | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 33 | -13 | 20 | B B B B T B |
16 | FC Paradiso | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 31 | -14 | 20 | B B T T H H |
17 | Lugano U21 | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 36 | -13 | 18 | H B B H B H |
18 | Bavois | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 17 | B B B B B H |
Cập nhật: