Đối đầu Basel vs FC Sion, 22h30 ngày 26/1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Basel vs FC Sion
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Basel vs FC Sion trước đây
-
05/12/2024Basel2 - 2FC Sion1 - 2D
-
31/08/2024FC Sion1 - 1Basel1 - 1D
-
28/04/2023FC Sion1 - 2Basel1 - 2W
-
12/02/2023Basel3 - 1FC Sion1 - 1W
-
06/11/2022Basel0 - 0FC Sion0 - 0D
-
03/09/2022FC Sion2 - 1Basel1 - 0L
-
18/04/2022FC Sion0 - 0Basel0 - 0D
-
06/02/2022Basel3 - 3FC Sion2 - 1D
-
17/10/2021FC Sion0 - 1Basel0 - 0W
-
01/08/2021Basel6 - 1FC Sion5 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Basel vs FC Sion
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs FC Sion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs FC Sion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs FC Sion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Basel (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Basel và FC Sion trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 35 | 28 | 7 | 35 | T B T B H T |
2 | Basel | 19 | 9 | 4 | 6 | 42 | 21 | 21 | 31 | T T H H B H |
3 | Lausanne Sports | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 25 | 8 | 31 | T H T T H B |
4 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 28 | 2 | 31 | B T H B H H |
5 | Luzern | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 30 | 3 | 30 | B H T B T H |
6 | FC Zurich | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 25 | 0 | 30 | H B H B B T |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 33 | 26 | 7 | 29 | H B H T H T |
8 | FC Sion | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B T T T B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 29 | -4 | 25 | H T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 19 | H H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: