Đối đầu Luzern vs Basel, 21h30 ngày 21/4
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Luzern vs Basel
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Luzern vs Basel trước đây
-
17/12/2023Luzern0 - 1Basel0 - 0L
-
29/09/2023Basel1 - 1Luzern0 - 0D
-
23/04/2023Basel0 - 2Luzern0 - 0W
-
05/03/2023Luzern0 - 1Basel0 - 1L
-
29/01/2023Basel2 - 3Luzern1 - 0W
-
10/11/2022Luzern0 - 2Basel0 - 1L
-
24/04/2022Basel3 - 0Luzern1 - 0L
-
30/01/2022Luzern0 - 3Basel0 - 0L
-
28/11/2021Luzern1 - 3Basel0 - 1L
-
03/10/2021Basel1 - 1Luzern0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Luzern vs Basel
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs Basel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs Basel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luzern vs Basel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luzern (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Luzern (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luzern và Basel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 32 | 18 | 8 | 6 | 65 | 31 | 34 | 62 | T B H T H T |
2 | Lugano | 32 | 17 | 5 | 10 | 59 | 44 | 15 | 56 | T T T T H T |
3 | Servette | 32 | 15 | 9 | 8 | 52 | 38 | 14 | 54 | T H B B B B |
4 | Winterthur | 32 | 13 | 10 | 9 | 54 | 54 | 0 | 49 | T H T H H T |
5 | FC Zurich | 32 | 12 | 12 | 8 | 44 | 34 | 10 | 48 | B H H H T B |
6 | St. Gallen | 32 | 13 | 8 | 11 | 52 | 44 | 8 | 47 | B H H H H T |
7 | Luzern | 32 | 12 | 7 | 13 | 40 | 45 | -5 | 43 | B H H T H B |
8 | Lausanne Sports | 32 | 10 | 10 | 12 | 43 | 46 | -3 | 40 | B T T H H T |
9 | Basel | 32 | 11 | 6 | 15 | 40 | 50 | -10 | 39 | B H H B T T |
10 | Yverdon | 32 | 10 | 7 | 15 | 40 | 64 | -24 | 37 | T B H B T B |
11 | Grasshopper | 32 | 8 | 6 | 18 | 35 | 44 | -9 | 30 | B H B B B B |
12 | Stade Ouchy | 32 | 5 | 8 | 19 | 33 | 63 | -30 | 23 | T H B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: