Đối đầu Basel vs Servette, 19h15 ngày 14/4
Kết quả Basel vs Servette
Đối đầu Basel vs Servette
Phong độ Basel gần đây
Phong độ Servette gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Basel vs Servette
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Basel vs Servette trước đây
-
12/11/2023Servette4 - 1Basel1 - 1L
-
22/10/2023Basel0 - 1Servette0 - 0L
-
26/05/2023Servette3 - 3Basel1 - 1D
-
19/02/2023Basel2 - 2Servette0 - 1D
-
16/10/2022Servette0 - 0Basel0 - 0D
-
24/07/2022Basel1 - 1Servette1 - 0D
-
20/05/2022Servette0 - 0Basel0 - 0D
-
13/03/2022Basel2 - 0Servette0 - 0W
-
12/12/2021Servette2 - 2Basel1 - 1D
-
08/08/2021Basel5 - 1Servette2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Basel vs Servette
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Servette: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Servette: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Servette: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Basel (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Basel và Servette trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 31 | 17 | 8 | 6 | 61 | 29 | 32 | 59 | B T B H T H |
2 | Servette | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 36 | 15 | 54 | T T H B B B |
3 | Lugano | 31 | 16 | 5 | 10 | 58 | 44 | 14 | 53 | T T T T T H |
4 | FC Zurich | 31 | 12 | 12 | 7 | 44 | 33 | 11 | 48 | T B H H H T |
5 | Winterthur | 31 | 12 | 10 | 9 | 53 | 54 | -1 | 46 | T T H T H H |
6 | St. Gallen | 31 | 12 | 8 | 11 | 47 | 43 | 4 | 44 | B B H H H H |
7 | Luzern | 31 | 12 | 7 | 12 | 38 | 41 | -3 | 43 | B B H H T H |
8 | Lausanne Sports | 31 | 9 | 10 | 12 | 42 | 46 | -4 | 37 | T B T T H H |
9 | Yverdon | 31 | 10 | 7 | 14 | 39 | 59 | -20 | 37 | B T B H B T |
10 | Basel | 31 | 10 | 6 | 15 | 38 | 49 | -11 | 36 | B B H H B T |
11 | Grasshopper | 31 | 8 | 6 | 17 | 35 | 43 | -8 | 30 | H B H B B B |
12 | Stade Ouchy | 31 | 5 | 8 | 18 | 33 | 62 | -29 | 23 | H T H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: