Đối đầu Bavois vs Bulle, 21h00 ngày 25/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Bavois vs Bulle

  • Bavois
    Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    Bulle

Lịch sử đối đầu Bavois vs Bulle trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bavois vs Bulle

- Thống kê lịch sử đối đầu Bavois vs Bulle: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 3 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Bavois vs Bulle: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Hạng 2 Thụy Sỹ 7 3 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Bavois vs Bulle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bavois (sân nhà) 3 2 0 1
Bavois (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bavois thắng
Bại: là số trận Bavois thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BavoisBulle trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Etoile Carouge 33 23 4 6 67 37 30 73 H T H T T B
2 FC Rapperswil-Jona 33 22 5 6 72 39 33 71 T T T H T T
3 Biel Bienne 33 17 5 11 59 35 24 56 B T T B T H
4 FC Paradiso 33 16 7 10 37 31 6 55 H B B B T T
5 Delemont 33 15 5 13 51 61 -10 50 T B T T B B
6 Kriens 33 12 10 11 47 56 -9 46 H B B T B B
7 Zurich B team 33 13 6 14 58 53 5 45 B B H B T H
8 Young Boys U21 33 12 8 13 49 60 -11 44 H T B T B T
9 Bruhl SG 33 13 5 15 47 62 -15 44 H B B B T H
10 SC Cham 33 12 7 14 68 61 7 43 T B H B B H
11 Bavois 33 12 6 15 65 57 8 42 T T T H B B
12 Basuli B team 33 11 8 14 56 57 -1 41 H T B T T H
13 FC Luzern U21 33 10 10 13 59 67 -8 40 B T H B H H
14 Lugano U21 33 12 4 17 50 63 -13 40 H T T T B T
15 Breitenrain 33 10 9 14 48 59 -11 39 B B B H B B
16 Bulle 33 10 8 15 46 57 -11 38 T B B B B T
17 FC St.Gallen U21 33 10 7 16 55 56 -1 37 B T T T T H
18 Servette U21 33 5 10 18 43 66 -23 25 H B T H H H

Cập nhật: