Đối đầu Neuchatel Xamax vs Bellinzona, 20h15 ngày 02/3
Kết quả Neuchatel Xamax vs Bellinzona
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Bellinzona
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Neuchatel Xamax vs Bellinzona
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Bellinzona trước đây
-
26/10/2024Bellinzona0 - 2Neuchatel Xamax0 - 1W
-
10/08/2024Neuchatel Xamax2 - 2Bellinzona2 - 1D
-
04/05/2024Bellinzona1 - 2Neuchatel Xamax1 - 0W
-
10/02/2024Neuchatel Xamax0 - 1Bellinzona0 - 1L
-
10/12/2023Bellinzona1 - 0Neuchatel Xamax0 - 0L
-
02/09/2023Neuchatel Xamax1 - 1Bellinzona1 - 0D
-
20/05/2023Neuchatel Xamax3 - 0Bellinzona2 - 0W
-
19/03/2023Bellinzona1 - 1Neuchatel Xamax1 - 0D
-
08/10/2022Neuchatel Xamax4 - 0Bellinzona3 - 0W
-
27/08/2022Bellinzona3 - 1Neuchatel Xamax0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Neuchatel Xamax vs Bellinzona
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Bellinzona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Bellinzona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Bellinzona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neuchatel Xamax và Bellinzona trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 24 | 14 | 5 | 5 | 43 | 26 | 17 | 47 | T T T T T T |
2 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
3 | Etoile Carouge | 23 | 10 | 6 | 7 | 35 | 30 | 5 | 36 | B H B T H H |
4 | Vaduz | 23 | 8 | 9 | 6 | 29 | 31 | -2 | 33 | T B H T H B |
5 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
6 | FC Wil 1900 | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 29 | H T B T B B |
7 | Neuchatel Xamax | 23 | 9 | 2 | 12 | 36 | 44 | -8 | 29 | B B B B H T |
8 | Bellinzona | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 31 | -3 | 28 | T T B B B H |
9 | Stade Nyonnais | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 48 | -16 | 23 | B H B B T H |
10 | Schaffhausen | 24 | 5 | 5 | 14 | 26 | 42 | -16 | 20 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: