Đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen, 00h30 ngày 24/4
Kết quả Bellinzona vs Schaffhausen
Đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Schaffhausen gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Schaffhausen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen trước đây
-
16/03/2024Schaffhausen2 - 1Bellinzona1 - 1L
-
22/10/2023Bellinzona0 - 0Schaffhausen0 - 0D
-
27/09/2023Schaffhausen0 - 0Bellinzona0 - 0D
-
06/05/2023Schaffhausen2 - 1Bellinzona0 - 0L
-
12/02/2023Bellinzona0 - 2Schaffhausen0 - 1L
-
26/11/2022Schaffhausen1 - 0Bellinzona1 - 0L
-
02/10/2022Bellinzona1 - 3Schaffhausen0 - 0L
-
15/04/2008Schaffhausen2 - 0Bellinzona2 - 0L
-
30/09/2007Bellinzona3 - 1Schaffhausen1 - 1W
-
17/09/2023Bellinzona1 - 1Schaffhausen1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Schaffhausen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Bellinzona (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Schaffhausen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 31 | 19 | 10 | 2 | 61 | 21 | 40 | 67 | T H H T T B |
2 | Thun | 30 | 18 | 6 | 6 | 55 | 34 | 21 | 60 | T B T T B T |
3 | Neuchatel Xamax | 31 | 9 | 13 | 9 | 44 | 39 | 5 | 40 | H T H B T H |
4 | Aarau | 30 | 11 | 7 | 12 | 45 | 45 | 0 | 40 | H T B B B T |
5 | Vaduz | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 38 | H B T H T T |
6 | Stade Nyonnais | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 38 | T T B T H B |
7 | FC Wil 1900 | 30 | 9 | 10 | 11 | 39 | 41 | -2 | 37 | B H B T H B |
8 | Bellinzona | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 42 | -12 | 34 | B B T B B T |
9 | Schaffhausen | 30 | 7 | 11 | 12 | 31 | 45 | -14 | 32 | H T B T B H |
10 | Baden | 30 | 6 | 6 | 18 | 25 | 63 | -38 | 24 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: