Đối đầu Bellinzona vs Thun, 01h15 ngày 05/10
Kết quả Bellinzona vs Thun
Đối đầu Bellinzona vs Thun
Phong độ Bellinzona gần đây
Phong độ Thun gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs Thun
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs Thun trước đây
-
21/09/2024Thun1 - 2Bellinzona0 - 0W
-
13/04/2024Thun1 - 0Bellinzona0 - 0L
-
28/01/2024Bellinzona0 - 0Thun0 - 0D
-
14/12/2023Thun3 - 1Bellinzona1 - 0L
-
26/08/2023Bellinzona0 - 3Thun0 - 1L
-
24/05/2023Bellinzona3 - 0Thun2 - 0W
-
01/04/2023Thun2 - 0Bellinzona1 - 0L
-
19/11/2022Bellinzona1 - 3Thun0 - 0L
-
24/06/2023Thun2 - 0Bellinzona0 - 0L
-
10/01/2023Thun0 - 1Bellinzona0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs Thun
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Thun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Thun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 2 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs Thun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Bellinzona (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và Thun trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 18 | T T H B H T |
2 | Bellinzona | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 17 | H T T T T B |
3 | Neuchatel Xamax | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | H B T T T B |
4 | Etoile Carouge | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 16 | B B T T T B |
5 | Schaffhausen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B H B T B |
6 | Aarau | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | H T B T B T |
7 | Vaduz | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | H T B B B T |
8 | Stade Ouchy | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 9 | H B T H B T |
9 | FC Wil 1900 | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B H H T |
10 | Stade Nyonnais | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: