Đối đầu Bruhl SG vs Breitenrain, 21h00 ngày 15/3
Kết quả Bruhl SG vs Breitenrain
Đối đầu Bruhl SG vs Breitenrain
Phong độ Bruhl SG gần đây
Phong độ Breitenrain gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Bruhl SG vs Breitenrain
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bruhl SG vs Breitenrain trước đây
-
07/09/2024Breitenrain1 - 0Bruhl SG0 - 0L
-
11/05/2024Bruhl SG3 - 2Breitenrain0 - 1W
-
04/11/2023Breitenrain1 - 1Bruhl SG0 - 0D
-
04/03/2023Breitenrain1 - 4Bruhl SG1 - 1W
-
28/08/2022Bruhl SG3 - 1Breitenrain1 - 0W
-
27/11/2021Bruhl SG1 - 3Breitenrain0 - 2L
-
14/08/2021Breitenrain2 - 0Bruhl SG1 - 0L
-
04/08/2012Breitenrain0 - 3Bruhl SG0 - 0W
-
05/06/2011Bruhl SG1 - 0Breitenrain0 - 0W
-
01/06/2011Breitenrain1 - 2Bruhl SG1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bruhl SG vs Breitenrain
- Thống kê lịch sử đối đầu Bruhl SG vs Breitenrain: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bruhl SG vs Breitenrain: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tái đấu trụ hạng Thụy Sĩ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bruhl SG vs Breitenrain: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bruhl SG (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Bruhl SG (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bruhl SG thắng
Bại: là số trận Bruhl SG thua
Thắng: là số trận Bruhl SG thắng
Bại: là số trận Bruhl SG thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bruhl SG và Breitenrain trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 32 | 17 | 45 | T B T B T B |
2 | Kriens | 22 | 11 | 8 | 3 | 47 | 30 | 17 | 41 | T H H T H T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 22 | 12 | 3 | 7 | 42 | 27 | 15 | 39 | T T H B T T |
4 | Breitenrain | 22 | 11 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 38 | B T H H T B |
5 | Basuli B team | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 33 | 7 | 37 | T B H B H T |
6 | Grand Saconnex | 22 | 7 | 12 | 3 | 44 | 29 | 15 | 33 | B T T H H T |
7 | Bulle | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 32 | -1 | 31 | T B T H B B |
8 | Bruhl SG | 22 | 9 | 4 | 9 | 33 | 42 | -9 | 31 | B H T T T B |
9 | FC Luzern U21 | 22 | 7 | 9 | 6 | 40 | 40 | 0 | 30 | T T H H H H |
10 | Vevey Sports | 22 | 7 | 9 | 6 | 41 | 47 | -6 | 30 | H T B H B H |
11 | Zurich B team | 22 | 7 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 27 | H B H H H B |
12 | SC Cham | 22 | 5 | 10 | 7 | 26 | 31 | -5 | 25 | B H H H H H |
13 | Young Boys U21 | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 35 | -7 | 25 | B B H B B T |
14 | Delemont | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 32 | -6 | 23 | T T H T H B |
15 | Baden | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B T B B T |
16 | FC Paradiso | 22 | 5 | 7 | 10 | 17 | 31 | -14 | 22 | T T H H H H |
17 | Lugano U21 | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 41 | -13 | 21 | B H B H B T |
18 | Bavois | 22 | 4 | 6 | 12 | 25 | 35 | -10 | 18 | B B B H H B |
Cập nhật: