Đối đầu Breitenrain vs Young Boys U21, 21h00 ngày 15/2
Kết quả Breitenrain vs Young Boys U21
Đối đầu Breitenrain vs Young Boys U21
Phong độ Breitenrain gần đây
Phong độ Young Boys U21 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Breitenrain vs Young Boys U21
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breitenrain vs Young Boys U21 trước đây
-
11/08/2024Young Boys U214 - 3Breitenrain2 - 2L
-
09/03/2024Breitenrain1 - 1Young Boys U210 - 1D
-
02/09/2023Young Boys U211 - 2Breitenrain1 - 1W
-
29/04/2023Breitenrain3 - 2Young Boys U211 - 1W
-
23/10/2022Young Boys U213 - 1Breitenrain2 - 1L
-
26/03/2022Breitenrain1 - 2Young Boys U211 - 2L
-
02/10/2021Young Boys U213 - 3Breitenrain3 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Breitenrain vs Young Boys U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Breitenrain vs Young Boys U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breitenrain vs Young Boys U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breitenrain vs Young Boys U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breitenrain (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Breitenrain (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breitenrain thắng
Bại: là số trận Breitenrain thua
Thắng: là số trận Breitenrain thắng
Bại: là số trận Breitenrain thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breitenrain và Young Boys U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 18 | 12 | 3 | 3 | 39 | 25 | 14 | 39 | T T T H T B |
2 | Kriens | 18 | 9 | 6 | 3 | 37 | 27 | 10 | 33 | T T B T T H |
3 | Breitenrain | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 33 | T B T T B T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 18 | 10 | 2 | 6 | 36 | 24 | 12 | 32 | B H B B T T |
5 | Basuli B team | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 25 | 7 | 32 | T T H H T B |
6 | Vevey Sports | 18 | 7 | 7 | 4 | 38 | 37 | 1 | 28 | B H T T H T |
7 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
8 | FC Luzern U21 | 18 | 7 | 5 | 6 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H T H T T |
9 | Zurich B team | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 24 | B H T T H B |
10 | Grand Saconnex | 17 | 4 | 10 | 3 | 31 | 25 | 6 | 22 | H B H T H B |
11 | Bruhl SG | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H B T B H |
12 | Young Boys U21 | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 21 | B B T T B B |
13 | SC Cham | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 20 | B B B B T B |
14 | Delemont | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 26 | -4 | 18 | B B T B T T |
15 | FC Paradiso | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 29 | -14 | 18 | B B B B T T |
16 | Baden | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B B B |
17 | Lugano U21 | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 33 | -12 | 17 | T H H B B H |
18 | Bavois | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 16 | B H B B B B |
Cập nhật: