Đối đầu Vevey Sports vs Bulle, 00h30 ngày 24/10
Kết quả Vevey Sports vs Bulle
Đối đầu Vevey Sports vs Bulle
Phong độ Vevey Sports gần đây
Phong độ Bulle gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Vevey Sports vs Bulle
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vevey Sports vs Bulle trước đây
-
27/01/2024Vevey Sports2 - 3Bulle1 - 1L
-
21/05/2022Vevey Sports0 - 1Bulle0 - 1L
-
12/11/2021Bulle0 - 0Vevey Sports0 - 0D
-
19/09/2020Vevey Sports1 - 4Bulle0 - 0L
-
19/10/2019Vevey Sports4 - 3Bulle0 - 0W
-
30/03/2019Bulle1 - 1Vevey Sports0 - 0D
-
08/09/2018Vevey Sports1 - 0Bulle0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vevey Sports vs Bulle
- Thống kê lịch sử đối đầu Vevey Sports vs Bulle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vevey Sports vs Bulle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vevey Sports vs Bulle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vevey Sports (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Vevey Sports (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vevey Sports thắng
Bại: là số trận Vevey Sports thua
Thắng: là số trận Vevey Sports thắng
Bại: là số trận Vevey Sports thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vevey Sports và Bulle trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 26 | T T T H B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 14 | 14 | 25 | T B H B T T |
3 | Breitenrain | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 21 | T B H T H T |
4 | Basuli B team | 12 | 6 | 3 | 3 | 21 | 18 | 3 | 21 | T B T H T T |
5 | Kriens | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 20 | 4 | 20 | T T B B H T |
6 | Grand Saconnex | 12 | 3 | 8 | 1 | 23 | 17 | 6 | 17 | B H H T H H |
7 | SC Cham | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | T H H B T B |
8 | Bulle | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 17 | T H B H T B |
9 | Vevey Sports | 12 | 4 | 5 | 3 | 24 | 27 | -3 | 17 | B T B H H B |
10 | Zurich B team | 12 | 5 | 1 | 6 | 23 | 16 | 7 | 16 | T B T T H B |
11 | Bavois | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 15 | H B T T B B |
12 | Baden | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 18 | -4 | 14 | B T B B B T |
13 | Bruhl SG | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 24 | -8 | 14 | B B B T H H |
14 | Young Boys U21 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 12 | B B H H B H |
15 | FC Luzern U21 | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 24 | -6 | 12 | H T B B H B |
16 | FC Paradiso | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 12 | B B B H B H |
17 | Lugano U21 | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 24 | -9 | 11 | H T H T T B |
18 | Delemont | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B T H H T |
Cập nhật: