Đối đầu La Chaux-de-Fonds vs Echallens, 02h00 ngày 23/11
Kết quả La Chaux-de-Fonds vs Echallens
Đối đầu La Chaux-de-Fonds vs Echallens
Phong độ La Chaux-de-Fonds gần đây
Phong độ Echallens gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: La Chaux-de-Fonds vs Echallens
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2023 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu La Chaux-de-Fonds vs Echallens trước đây
-
25/02/2023La Chaux-de-Fonds1 - 2Echallens1 - 1L
-
13/08/2022Echallens1 - 0La Chaux-de-Fonds0 - 0L
-
21/05/2022Echallens2 - 1La Chaux-de-Fonds1 - 0L
-
13/11/2021La Chaux-de-Fonds1 - 3Echallens1 - 1L
-
15/08/2020Echallens2 - 1La Chaux-de-Fonds2 - 0L
-
21/09/2019Echallens3 - 0La Chaux-de-Fonds0 - 0L
-
30/04/2016Echallens0 - 3La Chaux-de-Fonds0 - 0W
-
03/10/2015La Chaux-de-Fonds5 - 1Echallens0 - 0W
-
17/09/2005Echallens1 - 3La Chaux-de-Fonds0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu La Chaux-de-Fonds vs Echallens
- Thống kê lịch sử đối đầu La Chaux-de-Fonds vs Echallens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Chaux-de-Fonds vs Echallens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Chaux-de-Fonds vs Echallens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
La Chaux-de-Fonds (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
La Chaux-de-Fonds (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận La Chaux-de-Fonds thắng
Bại: là số trận La Chaux-de-Fonds thua
Thắng: là số trận La Chaux-de-Fonds thắng
Bại: là số trận La Chaux-de-Fonds thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội La Chaux-de-Fonds và Echallens trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 16 | 13 | 1 | 2 | 33 | 14 | 19 | 40 | T H T T T T |
2 | FC Paradiso | 17 | 11 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 34 | B T B T T T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 20 | 15 | 33 | T T T T B T |
4 | SC Cham | 17 | 9 | 2 | 6 | 38 | 32 | 6 | 29 | T T T B T B |
5 | Kriens | 17 | 7 | 7 | 3 | 24 | 26 | -2 | 28 | T T T T H T |
6 | Biel Bienne | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 23 | 9 | 27 | T B T B T B |
7 | Bruhl SG | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 27 | T T T T H H |
8 | Breitenrain | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 27 | -2 | 27 | B H T H B T |
9 | Zurich B team | 16 | 7 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 24 | B B B B T T |
10 | FC Luzern U21 | 17 | 5 | 6 | 6 | 36 | 35 | 1 | 21 | B H B T H H |
11 | Delemont | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T B H B |
12 | Young Boys U21 | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 32 | -7 | 20 | H T B B H B |
13 | Bavois | 17 | 5 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 19 | T B B H B H |
14 | Bulle | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 32 | -7 | 18 | H B H B H H |
15 | Lugano U21 | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B B B T H |
16 | FC St.Gallen U21 | 17 | 3 | 5 | 9 | 23 | 31 | -8 | 14 | B B H H B B |
17 | Basuli B team | 16 | 4 | 2 | 10 | 24 | 34 | -10 | 14 | T H B T B B |
18 | Servette U21 | 17 | 2 | 4 | 11 | 24 | 36 | -12 | 10 | B H B B B T |
Cập nhật: