Đối đầu US Terre Sainte vs Echallens, 21h00 ngày 27/4
Kết quả US Terre Sainte vs Echallens
Đối đầu US Terre Sainte vs Echallens
Phong độ US Terre Sainte gần đây
Phong độ Echallens gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: US Terre Sainte vs Echallens
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu US Terre Sainte vs Echallens trước đây
-
14/10/2023Echallens3 - 1US Terre Sainte0 - 1L
-
11/03/2023US Terre Sainte0 - 1Echallens0 - 1L
-
27/08/2022Echallens4 - 1US Terre Sainte2 - 1L
-
12/03/2022US Terre Sainte0 - 1Echallens0 - 0L
-
04/09/2021Echallens2 - 1US Terre Sainte0 - 0L
-
10/08/2019Echallens4 - 0US Terre Sainte0 - 0L
-
02/04/2016US Terre Sainte0 - 1Echallens0 - 0L
-
05/09/2015Echallens2 - 4US Terre Sainte0 - 0W
-
07/03/2015Echallens1 - 0US Terre Sainte0 - 0L
-
16/08/2014US Terre Sainte1 - 3Echallens0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu US Terre Sainte vs Echallens
- Thống kê lịch sử đối đầu US Terre Sainte vs Echallens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Terre Sainte vs Echallens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Terre Sainte vs Echallens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Terre Sainte (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
US Terre Sainte (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận US Terre Sainte thắng
Bại: là số trận US Terre Sainte thua
Thắng: là số trận US Terre Sainte thắng
Bại: là số trận US Terre Sainte thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội US Terre Sainte và Echallens trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 29 | 21 | 3 | 5 | 60 | 30 | 30 | 66 | T T T T H T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 36 | 29 | 61 | B T H T T T |
3 | Biel Bienne | 29 | 15 | 4 | 10 | 50 | 31 | 19 | 49 | B T T B B T |
4 | FC Paradiso | 29 | 14 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 49 | H H T B H B |
5 | Delemont | 29 | 13 | 5 | 11 | 44 | 55 | -11 | 44 | B T T B T B |
6 | Kriens | 29 | 11 | 10 | 8 | 44 | 49 | -5 | 43 | T T B B H B |
7 | SC Cham | 29 | 12 | 5 | 12 | 64 | 55 | 9 | 41 | T B B B T B |
8 | Zurich B team | 29 | 12 | 4 | 13 | 53 | 48 | 5 | 40 | B B T T B B |
9 | Bruhl SG | 29 | 12 | 4 | 13 | 40 | 50 | -10 | 40 | B B B T H B |
10 | Bavois | 29 | 11 | 5 | 13 | 56 | 50 | 6 | 38 | T B T B T T |
11 | Breitenrain | 29 | 10 | 8 | 11 | 42 | 50 | -8 | 38 | B H B T B B |
12 | Young Boys U21 | 29 | 10 | 8 | 11 | 42 | 50 | -8 | 38 | B T H T H T |
13 | FC Luzern U21 | 29 | 10 | 7 | 12 | 55 | 60 | -5 | 37 | T T B B B T |
14 | Bulle | 29 | 9 | 8 | 12 | 40 | 50 | -10 | 35 | T H T T T B |
15 | Basuli B team | 29 | 9 | 7 | 13 | 48 | 51 | -3 | 34 | H H B T H T |
16 | Lugano U21 | 29 | 9 | 4 | 16 | 42 | 57 | -15 | 31 | B T B T H T |
17 | FC St.Gallen U21 | 29 | 7 | 6 | 16 | 47 | 52 | -5 | 27 | T B B B B T |
18 | Servette U21 | 29 | 4 | 7 | 18 | 38 | 62 | -24 | 19 | B B T B H B |
Cập nhật: