Đối đầu Schaffhausen vs Etoile Carouge, 01h30 ngày 15/2
Kết quả Schaffhausen vs Etoile Carouge
Đối đầu Schaffhausen vs Etoile Carouge
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Schaffhausen vs Etoile Carouge
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Etoile Carouge trước đây
-
08/12/2024Etoile Carouge1 - 0Schaffhausen1 - 0L
-
20/07/2024Schaffhausen2 - 3Etoile Carouge1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Schaffhausen vs Etoile Carouge
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Etoile Carouge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Etoile Carouge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Etoile Carouge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Schaffhausen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schaffhausen và Etoile Carouge trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 22 | 18 | 42 | H B H T T T |
2 | Aarau | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 26 | 12 | 38 | H T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H B T |
4 | Vaduz | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 30 | -1 | 32 | H T T B H T |
5 | Bellinzona | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | H B T T B B |
6 | Stade Ouchy | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 26 | B H T T T B |
7 | FC Wil 1900 | 21 | 6 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 26 | T T B H T B |
8 | Neuchatel Xamax | 21 | 8 | 1 | 12 | 32 | 42 | -10 | 25 | T B B B B B |
9 | Schaffhausen | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B B B T |
10 | Stade Nyonnais | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 19 | H T T B H B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: