Đối đầu FC Balzers vs Taverne, 21h00 ngày 20/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Balzers vs Taverne

  • FC Balzers
    Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2024 21:00
    Số phút bù giờ:
    Taverne

Lịch sử đối đầu FC Balzers vs Taverne trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Balzers vs Taverne

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs Taverne: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs Taverne: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs Taverne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Balzers (sân nhà) 1 1 0 0
FC Balzers (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Balzers thắng
Bại: là số trận FC Balzers thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC BalzersTaverne trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Etoile Carouge 28 20 3 5 59 30 29 63 B T T T T H
2 FC Rapperswil-Jona 28 18 4 6 63 36 27 58 B B T H T T
3 FC Paradiso 28 14 7 7 32 24 8 49 H H H T B H
4 Biel Bienne 28 14 4 10 48 31 17 46 H B T T B B
5 Delemont 28 13 5 10 43 51 -8 44 T B T T B T
6 Kriens 28 11 10 7 44 46 -2 43 B T T B B H
7 SC Cham 28 12 5 11 62 52 10 41 H T B B B T
8 Zurich B team 28 12 4 12 53 44 9 40 B B B T T B
9 Bruhl SG 28 12 4 12 40 46 -6 40 B B B B T H
10 Breitenrain 28 10 8 10 42 49 -7 38 T B H B T B
11 Bavois 28 10 5 13 52 50 2 35 T T B T B T
12 Bulle 28 9 8 11 40 48 -8 35 B T H T T T
13 Young Boys U21 28 9 8 11 40 50 -10 35 H B T H T H
14 FC Luzern U21 28 9 7 12 52 58 -6 34 T T T B B B
15 Basuli B team 28 8 7 13 44 50 -6 31 H H H B T H
16 Lugano U21 28 8 4 16 38 57 -19 28 T B T B T H
17 FC St.Gallen U21 28 6 6 16 44 52 -8 24 H T B B B B
18 Servette U21 28 4 7 17 38 60 -22 19 H B B T B H

Cập nhật: