Đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Dietikon, 21h00 ngày 16/11
Kết quả FC Black Stars Basel vs FC Dietikon
Đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Dietikon
Phong độ FC Black Stars Basel gần đây
Phong độ FC Dietikon gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Black Stars Basel vs FC Dietikon
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Dietikon trước đây
-
27/04/2024FC Black Stars Basel3 - 2FC Dietikon1 - 1W
-
14/10/2023FC Dietikon2 - 3FC Black Stars Basel0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Dietikon
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Dietikon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Dietikon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Dietikon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Black Stars Basel (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Black Stars Basel (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Black Stars Basel thắng
Bại: là số trận FC Black Stars Basel thua
Thắng: là số trận FC Black Stars Basel thắng
Bại: là số trận FC Black Stars Basel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Black Stars Basel và FC Dietikon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 16 | 11 | 3 | 2 | 37 | 20 | 17 | 36 | B T T T T H |
2 | Breitenrain | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 21 | 9 | 30 | H T T B T T |
3 | Kriens | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T T T B T |
4 | Basuli B team | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 21 | 9 | 28 | H T T T T H |
5 | FC Rapperswil-Jona | 16 | 8 | 2 | 6 | 32 | 24 | 8 | 26 | T T B H B B |
6 | Bulle | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | T B T B T H |
7 | Zurich B team | 16 | 7 | 2 | 7 | 34 | 26 | 8 | 23 | H B B H T T |
8 | Grand Saconnex | 16 | 4 | 10 | 2 | 31 | 23 | 8 | 22 | H H B H T H |
9 | Vevey Sports | 15 | 5 | 6 | 4 | 32 | 33 | -1 | 21 | H H B B H T |
10 | Bruhl SG | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 31 | -9 | 21 | H H T H B T |
11 | FC Luzern U21 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 31 | -2 | 20 | H B T H T H |
12 | SC Cham | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 20 | T B B B B T |
13 | Baden | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B T T B B |
14 | Bavois | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 25 | -2 | 16 | B B B H B B |
15 | Lugano U21 | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | T T B T H H |
16 | Young Boys U21 | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 26 | -8 | 15 | H B H T B B |
17 | Delemont | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 24 | -10 | 12 | H T B B T B |
18 | FC Paradiso | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H B H B B B |
Cập nhật: