Đối đầu FC Courtetelle vs SV Muttenz, 20h00 ngày 18/8
Kết quả FC Courtetelle vs SV Muttenz
Đối đầu FC Courtetelle vs SV Muttenz
Phong độ FC Courtetelle gần đây
Phong độ SV Muttenz gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Courtetelle vs SV Muttenz
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Courtetelle vs SV Muttenz trước đây
-
18/05/2024SV Muttenz4 - 1FC Courtetelle3 - 0L
-
11/11/2023FC Courtetelle3 - 1SV Muttenz1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Courtetelle vs SV Muttenz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Courtetelle vs SV Muttenz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Courtetelle vs SV Muttenz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Courtetelle vs SV Muttenz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Courtetelle (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Courtetelle (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Courtetelle thắng
Bại: là số trận FC Courtetelle thua
Thắng: là số trận FC Courtetelle thắng
Bại: là số trận FC Courtetelle thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Courtetelle và SV Muttenz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vevey Sports | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T |
3 | Baden | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
4 | Kriens | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
5 | Bavois | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
6 | Biel Bienne | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
7 | FC Paradiso | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
8 | Breitenrain | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | T B |
9 | Young Boys U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
10 | Bruhl SG | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T |
11 | Zurich B team | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T B |
12 | Basuli B team | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
13 | SC Cham | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Grand Saconnex | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
15 | Bulle | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
16 | Delemont | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
17 | FC Luzern U21 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
18 | Lugano U21 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật: