Đối đầu Uzi vs FC Linth 04, 02h15 ngày 29/3
Kết quả Uzi vs FC Linth 04
Đối đầu Uzi vs FC Linth 04
Phong độ Uzi gần đây
Phong độ FC Linth 04 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Uzi vs FC Linth 04
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uzi vs FC Linth 04 trước đây
-
16/09/2023FC Linth 042 - 0Uzi0 - 0L
-
11/05/2023Uzi3 - 4FC Linth 040 - 2L
-
05/11/2022FC Linth 042 - 2Uzi0 - 0D
-
28/05/2022FC Linth 043 - 1Uzi1 - 0L
-
20/11/2021Uzi4 - 2FC Linth 041 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Uzi vs FC Linth 04
- Thống kê lịch sử đối đầu Uzi vs FC Linth 04: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uzi vs FC Linth 04: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uzi vs FC Linth 04: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uzi (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Uzi (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uzi thắng
Bại: là số trận Uzi thua
Thắng: là số trận Uzi thắng
Bại: là số trận Uzi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uzi và FC Linth 04 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 24 | 17 | 2 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | T T H T B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 24 | 15 | 3 | 6 | 50 | 28 | 22 | 48 | T T T T B B |
3 | FC Paradiso | 24 | 13 | 5 | 6 | 30 | 22 | 8 | 44 | H H B T H H |
4 | Biel Bienne | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 29 | 18 | 43 | T B T H B T |
5 | Kriens | 25 | 11 | 9 | 5 | 42 | 40 | 2 | 42 | B H T B T T |
6 | SC Cham | 24 | 11 | 5 | 8 | 55 | 43 | 12 | 38 | H T H B H T |
7 | Bruhl SG | 24 | 11 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 36 | T B T T B B |
8 | Delemont | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 47 | -9 | 35 | H H T T T B |
9 | Zurich B team | 24 | 10 | 4 | 10 | 48 | 39 | 9 | 34 | T T H T B B |
10 | Breitenrain | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 40 | -6 | 34 | H B H H T B |
11 | FC Luzern U21 | 24 | 8 | 7 | 9 | 47 | 50 | -3 | 31 | B T H B T T |
12 | Young Boys U21 | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | B B B H B T |
13 | Bavois | 25 | 8 | 5 | 12 | 44 | 44 | 0 | 29 | B B T T T B |
14 | Basuli B team | 24 | 7 | 5 | 12 | 38 | 44 | -6 | 26 | T B T B H H |
15 | Bulle | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 46 | -12 | 25 | B H B B B T |
16 | FC St.Gallen U21 | 24 | 6 | 6 | 12 | 39 | 41 | -2 | 24 | T B T B H T |
17 | Lugano U21 | 24 | 6 | 3 | 15 | 28 | 50 | -22 | 21 | B B B B T B |
18 | Servette U21 | 24 | 3 | 6 | 15 | 34 | 52 | -18 | 15 | B H T B H B |
Cập nhật: