Đối đầu Meyrin vs FC Naters, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Meyrin vs FC Naters
Đối đầu Meyrin vs FC Naters
Phong độ Meyrin gần đây
Phong độ FC Naters gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Meyrin vs FC Naters
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meyrin vs FC Naters trước đây
-
24/03/2024FC Naters2 - 1Meyrin0 - 1L
-
09/09/2023Meyrin6 - 1FC Naters2 - 1W
-
15/04/2023FC Naters0 - 2Meyrin0 - 1W
-
01/10/2022Meyrin0 - 1FC Naters0 - 0L
-
14/05/2022Meyrin3 - 2FC Naters1 - 0W
-
07/11/2021FC Naters0 - 0Meyrin0 - 0D
-
26/06/2021Meyrin1 - 2FC Naters0 - 0L
-
10/08/2019FC Naters1 - 2Meyrin1 - 0W
-
27/04/2019Meyrin2 - 2FC Naters2 - 1D
-
29/09/2018FC Naters2 - 4Meyrin0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Meyrin vs FC Naters
- Thống kê lịch sử đối đầu Meyrin vs FC Naters: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meyrin vs FC Naters: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meyrin vs FC Naters: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meyrin (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Meyrin (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meyrin thắng
Bại: là số trận Meyrin thua
Thắng: là số trận Meyrin thắng
Bại: là số trận Meyrin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meyrin và FC Naters trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T T T T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 9 | 6 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 19 | T T T T B H |
3 | Kriens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T H T T B B |
4 | Zurich B team | 10 | 5 | 0 | 5 | 18 | 10 | 8 | 15 | B T T B T T |
5 | Vevey Sports | 9 | 4 | 3 | 2 | 22 | 21 | 1 | 15 | T H H B T B |
6 | SC Cham | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | B H T T H H |
7 | Breitenrain | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | H B T T B H |
8 | Basuli B team | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | B H T T B T |
9 | Bulle | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B T T H B |
10 | Grand Saconnex | 9 | 2 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 12 | T T H B H H |
11 | Bavois | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | H T B H B T |
12 | FC Luzern U21 | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B T H T B |
13 | Baden | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 11 | H B B B B T |
14 | Young Boys U21 | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T B B H H |
15 | FC Paradiso | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | Bruhl SG | 9 | 3 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 9 | T T B B B B |
17 | Lugano U21 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | B B B H T H |
18 | Delemont | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 17 | -8 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật: