Đối đầu FC Prishtina Bern vs FC Thun U21, 01h00 ngày 23/2
Kết quả FC Prishtina Bern vs FC Thun U21
Đối đầu FC Prishtina Bern vs FC Thun U21
Phong độ FC Prishtina Bern gần đây
Phong độ FC Thun U21 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Prishtina Bern vs FC Thun U21
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Prishtina Bern vs FC Thun U21 trước đây
-
10/08/2024FC Prishtina Bern1 - 2FC Thun U210 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Prishtina Bern vs FC Thun U21
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Prishtina Bern vs FC Thun U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Prishtina Bern vs FC Thun U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Prishtina Bern vs FC Thun U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Prishtina Bern (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Prishtina Bern (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Prishtina Bern thắng
Bại: là số trận FC Prishtina Bern thua
Thắng: là số trận FC Prishtina Bern thắng
Bại: là số trận FC Prishtina Bern thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Prishtina Bern và FC Thun U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 19 | 13 | 3 | 3 | 44 | 26 | 18 | 42 | T T H T B T |
2 | Kriens | 20 | 10 | 7 | 3 | 44 | 30 | 14 | 37 | B T T H H T |
3 | Breitenrain | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | T T B T H H |
4 | FC Rapperswil-Jona | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 24 | 12 | 33 | H B B T T H |
5 | Basuli B team | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 33 | H H T B H B |
6 | Vevey Sports | 20 | 7 | 8 | 5 | 40 | 43 | -3 | 29 | T T H T B H |
7 | Grand Saconnex | 19 | 6 | 10 | 3 | 40 | 28 | 12 | 28 | H T H B T T |
8 | FC Luzern U21 | 20 | 7 | 7 | 6 | 38 | 38 | 0 | 28 | T H T T H H |
9 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
10 | Zurich B team | 20 | 7 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 26 | T T H B H H |
11 | Bruhl SG | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T B H T |
12 | SC Cham | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 29 | -5 | 22 | B B T B H H |
13 | Young Boys U21 | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 33 | -7 | 22 | T T B B H B |
14 | Baden | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 33 | -13 | 20 | B B B B T B |
15 | FC Paradiso | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 31 | -14 | 20 | B B T T H H |
16 | Delemont | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B T T H |
17 | Lugano U21 | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 36 | -13 | 18 | H B B H B H |
18 | Bavois | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 17 | B B B B B H |
Cập nhật: