Đối đầu Grasshopper vs FC Sion, 20h15 ngày 16/3
Kết quả Grasshopper vs FC Sion
Đối đầu Grasshopper vs FC Sion
Phong độ Grasshopper gần đây
Phong độ FC Sion gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Grasshopper vs FC Sion
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grasshopper vs FC Sion trước đây
-
19/01/2025FC Sion0 - 1Grasshopper0 - 0W
-
25/08/2024Grasshopper3 - 1FC Sion1 - 0W
-
16/04/2023Grasshopper1 - 3FC Sion0 - 1L
-
19/03/2023FC Sion1 - 2Grasshopper1 - 1W
-
08/10/2022Grasshopper4 - 4FC Sion3 - 1D
-
13/08/2022FC Sion2 - 2Grasshopper1 - 0D
-
08/05/2022Grasshopper0 - 1FC Sion0 - 0L
-
30/01/2022FC Sion2 - 0Grasshopper1 - 0L
-
05/07/2024FC Sion4 - 0Grasshopper2 - 0L
-
16/09/2023FC Sion3 - 0Grasshopper1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grasshopper vs FC Sion
- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper vs FC Sion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper vs FC Sion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grasshopper vs FC Sion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grasshopper (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Grasshopper (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grasshopper thắng
Bại: là số trận Grasshopper thua
Thắng: là số trận Grasshopper thắng
Bại: là số trận Grasshopper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grasshopper và FC Sion trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 28 | 13 | 9 | 6 | 47 | 39 | 8 | 48 | T T T T T B |
2 | Basel | 27 | 13 | 7 | 7 | 56 | 29 | 27 | 46 | T B H H T H |
3 | Luzern | 28 | 12 | 8 | 8 | 49 | 44 | 5 | 44 | T B T H H B |
4 | Lugano | 27 | 12 | 6 | 9 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T B B B |
5 | FC Zurich | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 42 | B B T T B T |
6 | Lausanne Sports | 28 | 11 | 7 | 10 | 45 | 37 | 8 | 40 | T H H B B T |
7 | Young Boys | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | T T B T B T |
8 | St. Gallen | 28 | 10 | 9 | 9 | 42 | 40 | 2 | 39 | T B H B T B |
9 | FC Sion | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 33 | H B T B B T |
10 | Yverdon | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 46 | -16 | 31 | B T B H T T |
11 | Grasshopper | 27 | 5 | 11 | 11 | 27 | 38 | -11 | 26 | H H B H T B |
12 | Winterthur | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 56 | -29 | 20 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: