Đối đầu FC Sion vs FC Wil 1900, 01h15 ngày 04/5
Kết quả FC Sion vs FC Wil 1900
Đối đầu FC Sion vs FC Wil 1900
Phong độ FC Sion gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Sion vs FC Wil 1900
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Sion vs FC Wil 1900 trước đây
-
27/01/2024FC Wil 19001 - 4FC Sion0 - 1W
-
07/10/2023FC Sion3 - 0FC Wil 19001 - 0W
-
12/08/2023FC Wil 19000 - 0FC Sion0 - 0D
-
23/04/2006FC Sion2 - 0FC Wil 19001 - 0W
-
16/10/2005FC Wil 19002 - 2FC Sion1 - 1D
-
20/03/2005FC Wil 19000 - 2FC Sion0 - 2W
-
30/08/2004FC Sion3 - 1FC Wil 19001 - 0W
-
10/11/2022FC Wil 19000 - 0FC Sion0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Sion vs FC Wil 1900
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs FC Wil 1900: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs FC Wil 1900: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 7 | 5 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Sion vs FC Wil 1900: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sion (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FC Sion (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Sion thắng
Bại: là số trận FC Sion thua
Thắng: là số trận FC Sion thắng
Bại: là số trận FC Sion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Sion và FC Wil 1900 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 32 | 19 | 10 | 3 | 61 | 22 | 39 | 67 | T H H T T B |
2 | Thun | 32 | 19 | 7 | 6 | 56 | 34 | 22 | 64 | B T T B T H |
3 | Vaduz | 32 | 12 | 8 | 12 | 59 | 45 | 14 | 44 | T H T T T T |
4 | Aarau | 32 | 12 | 7 | 13 | 46 | 47 | -1 | 43 | B B B T T B |
5 | Neuchatel Xamax | 32 | 9 | 14 | 9 | 46 | 41 | 5 | 41 | T H B T H H |
6 | Stade Nyonnais | 32 | 10 | 9 | 13 | 39 | 47 | -8 | 39 | B T H B B H |
7 | FC Wil 1900 | 32 | 9 | 11 | 12 | 41 | 44 | -3 | 38 | B T H B H B |
8 | Bellinzona | 32 | 10 | 8 | 14 | 33 | 43 | -10 | 38 | T B B T H T |
9 | Schaffhausen | 32 | 8 | 12 | 12 | 33 | 46 | -13 | 36 | B T B H H T |
10 | Baden | 32 | 6 | 6 | 20 | 25 | 70 | -45 | 24 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: