Đối đầu Servette vs FC Sion, 01h30 ngày 20/10
Kết quả Servette vs FC Sion
Đối đầu Servette vs FC Sion
Phong độ Servette gần đây
Phong độ FC Sion gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Servette vs FC Sion
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Servette vs FC Sion trước đây
-
14/05/2023Servette5 - 0FC Sion3 - 0W
-
09/04/2023FC Sion2 - 2Servette1 - 1D
-
29/01/2023Servette2 - 2FC Sion2 - 0D
-
31/07/2022FC Sion0 - 0Servette0 - 0D
-
22/05/2022FC Sion3 - 3Servette1 - 0D
-
20/03/2022Servette2 - 1FC Sion2 - 1W
-
24/10/2021Servette1 - 2FC Sion0 - 1L
-
25/07/2021FC Sion1 - 2Servette0 - 1W
-
22/04/2021Servette3 - 5FC Sion1 - 1L
-
25/06/2022FC Sion1 - 2Servette1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Servette vs FC Sion
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs FC Sion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs FC Sion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Servette vs FC Sion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Servette (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Servette (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
Thắng: là số trận Servette thắng
Bại: là số trận Servette thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Servette và FC Sion trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luzern | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 18 | T T H T T H |
2 | FC Zurich | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T H T B T H |
3 | Lugano | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T H |
4 | Servette | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 16 | -2 | 17 | B B T H T H |
5 | St. Gallen | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 14 | T H B T B H |
6 | Basel | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 9 | 7 | 13 | T T H B B T |
7 | FC Sion | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 12 | T B H H B H |
8 | Yverdon | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B T B T H |
9 | Grasshopper | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B T B H T B |
10 | Lausanne Sports | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H B T B H |
11 | Winterthur | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 16 | -10 | 7 | B B B B B T |
12 | Young Boys | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 6 | H H H T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: